| Yêu và sống
Ngày giải phóng miền Nam tiếng Anh là gì
Ngày giải phóng miền Nam tiếng Anh là liberation of the South /libə'reiʃn əv ðə saʊθ/.
Ngày giải phóng miền Nam có nhiều cách gọi và dịch khác nhau. Tuy nhiên, tên tiếng Anh phổ biến nhất của ngày lễ giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước là:
Liberation Dayˌ/lɪbəˈreɪʃən deɪ/: Ngày giải phóng.
Reunification Day /riˌunəfəˈkeɪʃən deɪ/: Ngày thống nhất đất nước.
April 30th /ˈeɪprəl ˈθɜː.ti.əθ/: ngày 30 tháng 4.
Từ vựng tiếng Anh về ngày giải phóng miền Nam:
Public holiday /ˈpʌblɪk ˈhɒlədei/: Ngày lễ.
Liberation /libəˈrei∫n/: Sự giải phóng.
Reunification /ri:ju:nifiˈkeiʃn/: Sự thống nhất, hợp nhất lại.
Victory /ˈviktəri/: Chiến thắng.
National /ˈnæ∫nəl/: (thuộc) Quốc gia.
Independence /indi’pendəns/: Sự độc lập.
The South /ðə saʊθ/: Miền Nam.
Những cụm từ tiếng Anh về giải phóng:
Avert war /əˈvɜrt wɔr/: Đẩy lùi chiến tranh.
Call for a cease-fire /kɔl fɔr ə ˈsiˈsfaɪər/: Sự kêu gọi ngừng bắn.
Unconditional surrender /ʌnkənˈdɪʃənəl səˈrɛndər/: Sự đầu hàng vô điều kiện.
To triumph over the enemy /tu ˈtraɪəmf ˈoʊvər ði ˈɛnəmi/: Chiến thắng kẻ thù.
Triumph song /ˈtraɪəmf sɔŋ/: Bài ca chiến thắng.
Glorious victory /ˈglɔriəs ˈvɪktəri/: Chiến thắng vẻ vang, lẫy lừng.
Bring peace to nation /brɪŋ pis tu ˈneɪʃən/: Mang về hòa bình, độc lập cho dân tộc.
Negotiate a peace agreement /nəˈgoʊʃiˌeɪt ə pis əˈgrimənt/: Đàm phán hòa bình.
Sign a peace treaty /saɪn ə pis ˈtriti/: Ký kết hiệp ước hoà bình.
National Mediation /ˈnæʃənəl ˌmidiˈeɪʃən/: Hòa giải dân tộc.
Set fireworks to celebrate: Đốt pháo hoa chào mừng.
Host various exhibits to celebrate: Tổ chức nhiều cuộc triển lãm chào mừng.
Uphold the nation’s traditional undauntedness in struggle: Phát huy truyền thống đấu tranh bất khuất của dân tộc.
Related news
- Ngày Dân số Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày hiến máu Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hệ Mặt trời tiếng Anh là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Điều dưỡng tiếng Anh là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngành nông nghiệp tiếng Anh là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngân hàng tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Bóng đá tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thiết bị y tế tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Biển cả trong tiếng Anh là gì (16/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Entertainment là gì (09/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/