| Yêu và sống
To beat sb/sth off, to beat sth out
Cách sử dụng To beat sb/sth off, to beat sth out:
1. To beat sb/sth off:
- Đẩy lùi một ai hay một vật nào đó ra xa bằng việc đánh vào chúng.
Ví dụ:
They beat off an attack by the rebel army.
(Họ đã đẩy lùi được cuộc tấn công của phiến quân nổi loạn).
He tried to beat the thugs off with a stick.
(Anh ta đã cố gắng đánh lùi những tên cướp bằng một cây gậy).
Object (Tân ngữ): attack, attacker.
- Đánh bại một ai đó hay một cái gì đó trong một cuộc thi hoặc trong lĩnh vực kinh doanh.
Ví dụ:
The company has beaten off very strong competition from abroad.
(Công ty này đã đánh bại những đối thủ nặng ký đến từ nước ngoài).
Object (Tân ngữ): challenge, competition.
2.To beat on sb: Đánh ai đó một cách thường xuyên.
Ví dụ:
My brother always beats on me when he’s around.
(Anh trai tôi thường đánh tôi khi anh ấy ở gần đấy).
3. To beat sth out:
- Tạo ra một giai điệu bằng cách đánh nhiều lần vào một vật nào đó.
Ví dụ: He made a wonderful rhythm by beating the drum out.
(Anh ấy tạo ra một giai điệu tuyệt vời bằng việc gõ trống liên tục).
Object (Tân ngữ): rhythm.
- Dập tắt một ngọn lửa bằng việc sử dụng một vật nào đó đập liên tục cho đến khi nó tắt.
Ví dụ:
He used his jacket to beat out the flames.
(Anh ta dùng chiếc áo khoát của anh ta để dập tắt ngọn lửa).
Object (Tân ngữ): flames, fire.
- Làm cho một mảnh kim loại bị dẹp xuống bằng cách sử dụng búa để đánh vào chúng.
Ví dụ:
Pure gold can be beaten out to form very thin sheets.
(Vàng nguyên chất có thể được làm thành một dạng miếng mỏng).
Object (Tân ngữ): gold/iron, dent.
4. To beat out of sth: Dùng để nói về việc có được cái gì đó bằng việc gian lận hoặc có nhiều lợi thế hơn người khác.
Ví dụ:
He beat me out of $500.
(Anh ta đã lừa tôi lấy năm trăm đô-la).
Để hiểu rõ hơn về To beat sb/sth off, to beat sth out vui lòng liên hệ Trung tâm ngoại ngữ SGV.
Related news
- Ngày Dân số Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày hiến máu Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hệ Mặt trời tiếng Anh là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Điều dưỡng tiếng Anh là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngành nông nghiệp tiếng Anh là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngân hàng tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Bóng đá tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thiết bị y tế tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Biển cả trong tiếng Anh là gì (16/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Entertainment là gì (09/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/