Home » To blaze, to blink, to bliss
Today: 26-02-2025 14:28:40

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

To blaze, to blink, to bliss

(Ngày đăng: 05-03-2022 12:56:44)
           
Cách dùng của những động từ To blaze; to blink; to bliss sẽ được nêu rõ trong bài viết sau đây, và kèm theo đó là những ví dụ để bạn có thể hiểu rõ hơn về chúng.

To blaze /bleɪz/: loan báo, cháy, chiếu sáng…

Cách sử dụng To blaze:

1. To blaze away:

- (at sb/sth) Nói về việc bắn liên tục của một khẩu súng.

Ví dụ:

The guns kept blazing away at the enemy.

(Những khẩu súng vẫn liên tục bắn vào người quân thù).

- Nói về việc hiện tượng ngọn lửa cháy sáng lên.

Ví dụ:

The flames is blazing away on the outside of the house.

(Ngọn lửa đang cháy sáng lên ở bên ngoài ngôi nhà).

Chú ý: Động từ To blaze đứng một mình cũng có nghĩa giống như trên.

2. To blaze up: Nói về hiện tượng ngọn lửa bất chợt cháy bùng lên và mạnh hơn lúc trước.

Ví dụ:

(Figurative) His anger blazed up uncontrollably.

(Ẩn dụ) (Cơn giận của anh ta ngày càng lớn dần đến mức không thể kiểm soát được).

to blaze

 To blink /blɪŋk/: nháy mắt, chập chờn, nhấp nháy…

Cách sử dụng To blink:

1. To blink sth away: Nói về hành động làm sạch mắt bằng việc nháy mắt liên tục.

Ví dụ:

He blinked away a tear.

(Anh ta chớp mắt liên tục để nước mắt chảy ra).

Object (Tân ngữ): Tear(s).

2. To blink sth back: Nói về việc cố gắng để kiểm soát được nước mắt của bạn khi gặp phải một chuyện cảm động nào đó.

Ví dụ:

I found myself blinking back tears during his speech.

(Tôi nghĩ rằng mình đã cố gắng không để nước mắt rơi trong lúc anh ta phát biểu).

Object (Tân ngữ): Tear(s).

 To bliss /blɪs/: lạc quan, cảm thấy bình yên…

Cách dùng To bliss:

To bliss out; to bliss sb out: Dùng để nói về việc cảm thấy rất hạnh phúc và thoải mái, hoặc dùng để làm người khác cũng cảm thấy như vậy.

Ví dụ:

Those old black and white movies bliss me out.

(Những bộ phim trắng đen đó đã giúp tôi cảm thấy thoải mái hơn).

Blissed out (adj): Cảm thấy thư giãn và vui vẻ.

Ví dụ:

The regulars at the yoga class looked completely blissed out.

(Những buổi tập đều đặn ở lớp dạy yoga đó đã giúp tôi hoàn toàn cảm thấy thư thái hơn).

Để hiểu rõ hơn về To blaze, to blink, to bliss vui lòng liên hệ Trung tâm ngoại ngữ SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news