Home » To keep
Today: 26-02-2025 13:54:06

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

To keep

(Ngày đăng: 05-03-2022 12:54:54)
           
Bạn đã biết nghĩa và cách sử dụng của các cụm từ thường đi với Keep /ki:p/ chưa? Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các cụm từ này.

Keep /ki:p/: giữ lại; khi đi chung với các cụm từ khác nhau sẽ mang nghĩa khác nhau, và 'Keep' có thể là nội động từ, ngoại động từ, hoặc làm danh từ.

1. Khi 'Keep' là ngoại động từ.

- Mang nghĩa: giữ, giữ lại,...

Ví dụ:

To keep something as a souvenir.

(Giữ cái gì như vật kỉ niệm).

To keep hold of something.

(Nắm giữ cái gì).

- Mang nghĩa: giữ, bảo vệ, giấu,...

Ví dụ:

To keep one's promise.

(Giữ lời hứa).

To keep a town against the enemy.

(Bảo vệ khu phố chống lại kẻ thù).

To keep a secret.

(Giữ một bí mật).

to keep

- Mang nghĩa: trông nom, chăm sóc, quản lý, để dành, giam giữ, nuôi nấng,...

Ví dụ:

To keep the house for someone.

(Trông nhà cho ai).

To keep the shop.

(Quản lí một cửa hiệu).

To keep bees.

(Nuôi ong).

2. Khi 'Keep' là nội động từ.

- Mang nghĩa: cứ, vẫn cứ, ở, để dành được,...

Ví dụ:

To keep laughing.

(Cứ cười).

To keep down rats.

(Kiểm soát chuột).

The weather will keep fine.

(Thời tiết sẽ vẫn cứ đẹp).

Where do you keep?

(Bạn ở đâu?).

These apples do not keep.

(Số táo này không để lại được).

- Mang nghĩa: giữ lấy, bám lấy, có thể để đấy,...

Ví dụ:

Keep the right.

(Cứ theo bên phải mà đi).

That business can keep.

(Công việc đó có thể hãy để đấy đã).

Keep + from/off: rời xa, tránh xa, nhịn.

Ví dụ: 

Keep off the grass. (Tránh dẫm lên bãi cỏ)

Keep off! (Tránh ra!)

- Keep on: tiếp tục.

- Keep out: ngăn cản không cho vào.

- Keep up: duy trì.

3. Khi 'Keep' làm danh từ mang nghĩa: sự nuôi thân, nuôi nấng (gia đình,...)

Ví dụ:

To earn one's keep. (Kiếm ăn, nuôi thân)

Để hiểu rõ hơn về 'To keep' vui lòng liên hệ Trung tâm tiếng Anh SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news