Home » To blot, to bluff
Today: 26-04-2024 16:52:47

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

To blot, to bluff

(Ngày đăng: 05-03-2022 12:54:44)
           
Bài viết sau đây sẽ nói về phương thức sử dụng cũng như những ví dụ để bạn có thể hiểu hơn về hai động từ To blot, to bluff.

To blot /blɒt/: thấm, hút, làm mờ…

Cách sử dụng To blot:

1. To blot sb/sth out; to blot sb/sth out of sth: Dùng để nói về việc tránh ghi nhớ hoặc nghĩ về một ai hay một chuyện nào đó, đặc biệt là chuyện không vui.

Ví dụ:

He wanted to blot out those memories.

(Anh ta muốn quên đi những ký ức đó).

Object (Tân ngữ): memories, thoughts.

Synonym (Từ đồng nghĩa): To blot sb/sth out = To block sb/sth out etc.; to shut sth out; to shut sth out of sth.

2. To blot sth out: Dùng để nói về việc ngăn ánh sáng hoặc tiếng động nào đó có thể lọt vào; hoặc để che giấu vật nào đó.

Vì dụ:

Dark clouds were blotting out the sky.

(Mây đen kéo đến che phủ cả bầu trời).

to blot, to bluff

Object (Tân ngữ): light, sun, stars, sound.

Synonym (Từ đồng nghĩa): To blot sth out = To block sth out.

To bluff /blʌf/: lừa bịp, lừa gạt…

Cách sử dụng To bluff:

1. To bluff sb out: Nói dối và giả vờ với mục đích đánh lừa người khác.

Ví dụ:

I bluffed out my parent so that I can hang out with my friends.

(Tôi nói dối ba mẹ để có thể đi chơi với bạn của tôi).

2. To bluff it out: Nói dối một ai đó để thoát ra khỏi một tình huống khó xử nào đó, đặc biệt là trong trường hợp người đó nghi ngờ bạn không thành thật với họ.

Ví dụ:

If he asks any difficult questions, you’ll have to bluff it out.

(Nếu anh ta hỏi bạn bất kỳ câu hỏi nào khó, thì bạn hãy nói dối qua chuyện khác).

I know everything so there’s no point trying to bluff it out.

(Tôi biết mọi thứ nên vì thế đừng cố nói dối với tôi đấy).

3. To bluff sb out of sth: Lừa gạt một ai đó để lấy đi cái gì đó từ họ.

Ví dụ:

He has bluffed out of many women to get their jewelry.

(Anh ta đã lừa gạt rất nhiều phụ nữ để lấy đi trang sức của họ).

Synonym (Từ đồng nghĩa): To bluff sb out of sth = To cheat sb of sth; to cheat sb out of sth.

Để hiểu rõ hơn về To blot, to bluff vui lòng liên hệ Trung tâm tiếng Anh SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news