Home » Cách thành lập trạng từ
Today: 26-02-2025 14:04:56

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Cách thành lập trạng từ

(Ngày đăng: 05-03-2022 12:50:35)
           
Trạng từ (Adverb) là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hoặc cho cả câu. Vậy để thành lập một trạng từ chúng ta cần làm như thế nào?

Cách thành lập trạng từ (Formation of Adverbs):

1. Thêm đuôi 'ly' vào tính từ:

Cách thành lập trạng từ, saigonvina ADJ + LY → ADV.

Ví dụ:

Quick (nhanh) → quickly (một cách nhanh nhẹn).

Slow (chậm) → slowly (một cách chậm chạp).

Beautiful (đẹp) → beautifully (một cách tốt đẹp).

Clear (sáng sủa) → clearly (một cách sáng sủa).

Chú ý: Khi tính từ có đuôi là 'le' bỏ 'e' thêm 'y' vào.

Simple (đơn giản) → simply (một cách đơn giản).

Terrible (khủng khiếp) →  terribly (thật khủng khiếp).

Horrible (kinh khủng) → horribly (một cách kinh khủng).

Gentle (dịu dàng) → gently (một cách dịu dàng).

2. Thêm đuôi 'al' vào trạng từ có đuôi 'ic' rồi cộng thêm 'ly'.

Ví dụ:

Economic (kinh tế) → economically (mặt kinh tế).

Magic (ma thuật) → magically (kỳ diệu).

Dramatic (thuộc về kịch) → dramatically (đột ngột).

Chú ý: Tính từ tận cùng là 'y' thì ta đổi 'y' → 'i' + 'ly'.

Easy (dễ dàng) → easily (một cách dễ dàng).

Happy (hạnh phúc) → happily (thật là hạnh phúc).

Busy (bận rộn) → busily (một cách bận rộn).

Tính từ chuyển hoàn toàn qua trạng từ: good (tốt) → well (giỏi).

3. Tính từ giữ nguyên khi chuyển thành trạng từ.

Ví dụ:

Hard (khó) → hard (chăm chỉ).

Late (trễ) → late (một cách chậm trễ).

Early (gần lúc bắt đầu) → early (sớm).

Daily (hằng ngày) → daily (hằng ngày).

Chú ý:

- Trạng từ 'hardly' có nghĩa: hầu như không.

- Trạng từ 'lately' có nghĩa: gần đây.

4. Thành lập trạng từ bằng cách dùng: 'a' + N (danh từ).

Ví dụ:

A + bed → abed (ở trên giường).

A + board → aboard (lên tàu).

A + jar → ajar (mở hé cửa).

5. Tính từ/danh từ/giới từ + 'wise/ways/wards'.

Ví dụ:

Back + wards → backwards (về phía trước).

Clock + wise → clockwise (theo chiều kim đồng hồ).

Side + ways → sideways (sang một bên).

Chú ý: 

- Here/there/where + giới từ → trạng từ.

Ví dụ:

Here + in → herein (ở nơi đây).

Where + by → whereby (bằng cách đó).

There + upon → thereupon (ngay sau đó).

- Tính từ + how/way/where → trạng từ.

Ví dụ:

Any + how → anyhow (bất kì cách nào).

Any + way → anyway (bất kì cách nào đi nữa).

No+ where → nowhere (không nơi nào cả).

Để hiểu rõ hơn về 'Cách thành lập trạng từ' trong tiếng Anh vui lòng liên hệ Trung tâm tiếng Anh SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news