| Yêu và sống
To boil
To boil /bɔɪl/: đun sôi, nấu sôi…
Cách sử dụng To boil:
1. To boil away: Nói về hiện tượng chất lỏng bị sôi lên cho đến khi bốc hơi hết.
Ví dụ:
The water in the saucepan had all boiled away.
(Nước trong nồi đã bay hơi hết rồi).
Synonym (Từ đồng nghĩa): To boil away = To evaporate.
2. To boil sth down:
- Làm giảm một lượng chất lỏng nào đó bằng việc đun sôi nó.
Ví dụ:
The water of that lake was being boiled down in the drought.
(Nước trong hồ đang bị cạn dần trong mùa hạn hán này).
- (to sth) Làm cho cái gì đó nhỏ gọn lại bằng việc bỏ đi những thứ không quan trọng và chỉ giữ lại những gì cần thiết.
Ví dụ:
Boil the report down to the key points.
(Hãy bỏ qua việc thông báo để tập trung vào những vấn đề chính).
Synonym (Từ đồng nghĩa): To boil sth down = to condense sth.
3. To boil down to sth: Nói về một phần chính của vấn đề hoặc một chuyện nào đó.
Ví dụ:
It all boils down to money in the end.
(Cuối cùng tất cả thì cũng chỉ vì tiền mà thôi).
4. To boil over; to boil up:
- Nói về hiện tượng chất lỏng nào đó sôi lên và bị tràn ra khỏi vật chứa.
Ví dụ:
Don’t let the milk boil over.
(Đừng để sữa bị tràn ra ngoài).
- (into sth) Nói về một cơn giận hoặc một cuộc tranh cãi nào đó đã vượt ra khỏi tầm kiểm soát theo chiều hướng bạo lực.
Ví dụ:
The unrest could boil over into a civil war.
(Sự căng thẳng leo thang có thể dẫn đến một cuộc nội chiến).
She interrupted swiftly before his temper could boil up again.
(Cô ta ngắt lời trước khi anh ta không thể kiềm chế được cơn giận).
Synonym (Từ đồng nghĩa): To boil over; to boil up = to explode.
5. To boil sth up: Đun nóng một loại chất lỏng nào đó hoặc nấu thức ăn cho đến khi chúng bốc hơi.
Ví dụ:
I’ll boil the kettle up again and we’ll have a cup of tea.
(Tôi sẽ đun nước lên và sau đó chúng ta có thể dùng trà được rồi).
Ghi chú: Động từ “To boil sth” cũng có nghĩa như trên.
Để hiểu rõ hơn về To boil vui lòng liên hệ Trung tâm tiếng Anh SGV.
Related news
- Ngày Dân số Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày hiến máu Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hệ Mặt trời tiếng Anh là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Điều dưỡng tiếng Anh là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngành nông nghiệp tiếng Anh là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngân hàng tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Bóng đá tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thiết bị y tế tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Biển cả trong tiếng Anh là gì (16/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Entertainment là gì (09/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/