| Yêu và sống
Canal and channel
1. Channel /'t∫ænl/: lòng sông, kênh mương.
- 'Channel' mang nghĩa đường đi eo biển hẹp.
Ví dụ:
The channel between Britain and France is one of the world's busiest seaways.
(Eo biển giữa Anh và Pháp là một trong những đường biển nhộn nhịp nhất thế giới) (không dùng 'canal')
Channel = a narrow sea passage: eo biển.
- 'Channel' mang nghĩa đường ống (mương) mà nước có thể chảy qua.
Ví dụ:
Here you can see how the Romans collected rainwater through a system of channels.
(Ở đây bạn có thể thấy người La Mã gom nước mưa qua một hệ thống mương lạch như thế nào) (không dùng 'canals')
Channel = open pathway: đường nhỏ ngoài trời nơi nước có thể chảy.
- Dùng 'channel' khi nói về làn sóng của tivi hay đài phát thanh, nguồn (tin tức, tư tưởng,...)
Ví dụ:
Through the usual channels.
(Qua những nguồn thường lệ)
Secret channels of information.
(Những nguồn tin mật)
Diplomatic channel.
(Đường dây ngoại giao)
I can't get channel 6 because of the fog.
(Tôi không thể dò được kênh 6 vì sương mù) (không dùng 'canal')
- Từ đồng nghĩa: canal, approach, canyon, passage, route, runway, tunnel, watercourse,...
2. Canal /kə'næl/: kênh, sông đào.
- 'Canal' mang nghĩa đường biển nhân tạo.
Ví dụ:
The Suez Canal is a major source of income for Egypt.
(Kênh đào Suez là một nguồn thu nhập chính của Ai Cập) (không dùng 'channel')
Canal = an artificial waterway system on which boats can sail: một hệ thống đường thủy nhân tạo tàu bè có thể qua lại.
- Một số cụm từ đi với 'canal' như: alignment canal (đường kênh), belt canal (bao quanh kênh), by-pass canal (kênh chuyển động), canal ditch (kênh dẫn nước), diversion canal (kênh dẫn),...
- Từ đồng nghĩa: duct, trench, equeduct, watercourse, tube, channel,...
Để hiểu rõ hơn về Canal and channel vui lòng liên hệ Trung tâm tiếng Anh SGV.
Related news
- Ngày Dân số Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày hiến máu Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hệ Mặt trời tiếng Anh là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Điều dưỡng tiếng Anh là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngành nông nghiệp tiếng Anh là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngân hàng tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Bóng đá tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thiết bị y tế tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Biển cả trong tiếng Anh là gì (16/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Entertainment là gì (09/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/