Home » Văn hóa Anh qua chủ đề mua sắm
Today: 24-04-2024 15:15:50

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Văn hóa Anh qua chủ đề mua sắm

(Ngày đăng: 04-03-2022 19:03:12)
           
Nếu bạn thích mua sắm, bạn sẽ yêu vương quốc Anh. Vì nơi đây có tất cả những cửa hàng thời trang đáp ứng đủ nhu cầu của bạn.

Người Anh rất thích mua sắm! Đây là hoạt động giải trí số một của họ và chiếm khoảng 37% của tổng số tiền chi tiêu ở nước Anh. Ngày cao điểm mua sắm là ngày thứ bảy và chủ nhật. Ở Anh, hầu hết các cửa hàng bán lẻ thường mở cửa 6 hoặc 7 ngày một tuần với thời gian mở cửa:

- Thứ hai - Thứ bảy: 9:00 a.m - 5:30 p.m. Một số trung tâm mua sắm mở cửa đến 8.00 p.m hoặc muộn hơn.

- Chủ nhật: 10:00 a.m - 4:00 p.m (hoặc 11:00 a.m - 5:00 p.m). Mua sắm ngày chủ nhật đã trở nên phổ biến những năm gần đây và hầu hết các cửa hàng lớn ở các thị trấn được mở buôn bán. Cửa hàng chỉ được phép bán hàng khoảng 6 tiếng trong ngày chủ nhật.

- Siêu thị có xu hướng mở cửa 7 ngày một tuần với thời gian mở cửa lâu hơn - thường là cho đến 8:00 hoặc 10:00 tối, nhưng vào ngày chủ nhật chỉ được mở từ 10:00 đến 4:00 chiều. Một số các cửa hàng lớn hơn ở thị trấn bây giờ mở cửa 24 giờ.

Văn hoá Anh qua chủ đề mua sắm

 Mẫu câu thông dụng:

- What time does your store open? ( Cửa hàng ở đây bắt đầu mở cửa từ lúc mấy giờ?)

- How late are you open? (Muộn nhất là mở cửa đến mấy giờ?)

- What's your business hours? (Thời gian mở cửa thế nào?)

- Are you open tomorrow? (Ngày mai ở đây có mở cửa không vậy?)

- Please show me that black suit. (Cho tôi xem bộ com-lê màu đen kia).

- I'm thinking of a dark-color suit. (Tôi muốn xem bộ com-lê tối màu).

- I want to look for an outfit for myself. (Tôi muốn tìm một bộ quần áo cho mình).

- I'd rather have something lighter and a bit thicker. (Tôi muốn chọn mấy cái nhẹ và mỏng hơn một chút).

- Is it like the blouses on the rack there? (Có cái nào giống như cái trên giá ở đó không?)

- I want to buy some durian. (Tôi muốn mua một ít sầu riêng).

- This one looks better. It seems ripe. (Quả này trông ngon đấy. Nó chín mọng hơn).

- I take one to treat myself. (Tôi muốn mua một ít ăn thử đã).

- I'd like to see a tea set, please. (Cho tôi xem bộ ấm pha trà).

- I'm looking for a DVD player. (Tôi đang tìm mua đầu đĩa DVD).

- If this shirt doesn't fit, may I bring it back later? (Nếu chiếc áo này không vừa, tôi có thể đổi lại được không?)

- Can you alter them? (Cô có thể đổi cho tôi cái khác được không?)

- Where's the fitting room? (Phòng thử đồ ở đâu?)

- How much do I have to pay? (Tôi phải thanh toán bao nhiêu tiền?)

- That's rather more than I thought of paying. (Cái này hơi đắt so với tôi nghĩ).

- How much is the suit? (Bộ com-lê này giá bao nhiêu tiền?)

- Oh, I'm afraid I won't be able to afford it. I'd better keep looking. (Ôi, e là tôi không có khả năng mua nó, tôi chỉ xem qua thôi).

Để tìm hiểu thêm về Văn hóa Anh qua chủ đề mua sắm vui lòng liên hệ Trung tâm Ngoại ngữ SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news