| Yêu và sống
Handling office security
Setting an alarm (Mở hệ thống báo động)
Matt was ready to leave the office. At the door, he punched in the alarm code. After the alarm was activated, Matt went out the door and closed it. Then he locked the door.
(Matt chuẩn bị rời cơ quan. Ở cửa ra vào, anh ấy bấm vào mã số báo động. Sau khi hệ thống báo động được kích hoạt, Matt đi ra khỏi cửa và đóng nó lại. Sau đó anh ấy khóa cửa lại).
Dealing with an unwanted visitor (Giải quyết trường hợp có khách không mời)
Albert saw an unfamiliar person in the hallway. When Albert asked if he could help him, the man walked away. Albert reported him to security. The guard found the man and escorted him to the front door of the building.
(Albert thấy một người lạ mặt ở hành lang. Khi Albert hỏi anh ấy có thể giúp đỡ được gì không người lạ mặt bỏ đi. Albert báo cáo về người lạ mặt với bảo vệ. Bảo vệ tìm thấy người lạ mặt và đưa anh ta ra cửa trước của tòa nhà).
Shredding documents (Xé bỏ tài liệu mật)
Alice had some confidential documents to get rid of. She brought the documents to the office workroom and removed the paper clips. Then she put several sheets in the shredder feeder. The machine shredded the documents into small strips. Alice emptied the shredded paper into the recycle bin.
(Alice có tài liệu mật cần phải hủy. Cô ấy đem tài liệu đến phòng làm việc và tháo kẹp giấy ra. Sau đó cô ấy bỏ vài trang giấy vào khay nạp của máy xé giấy. Máy xé tài liệu ra thành những sợi nhỏ. Alice đổ các mảnh giấy vụn vào thùng rác).
1. Vocabulary:
VERBS
Activate: kích hoạt
Deal with: giải quyết
Empty: đổ
Escort: hộ tống
Get rid of: loại bỏ
Handle: đảm nhận
Keep: giữ
Lock: khóa
Punch in: bấm
Remove: tháo
Report: báo cáo
Shred: cắt ra (thành từng sợi nhỏ)
Walk away: bỏ đi
NOUNS
Alarm: hệ thống báo động
Building: tòa nhà
Shredder feeder: máy xé giấy
Guard: bảo vệ
Machine: máy móc
Office: văn phòng
Paper clip: kẹp giấy
Recycle bin: thùng rác
Shredder: máy xé giấy
Workroom: phòng làm việc
ADJECTIVES
Confidential: bí mật
Several: một vài
Small; nhỏ
Shredded: (mảnh) vụn
Unfamiliar: không quen
Unwanted: không mong muốn
2. For special attention:
- If something has been activated, it is ready to be used.
(Nếu cái gì đó được kích hoạt, nó đã sẵn sàng để được sử dụng).
- If you escort someone, it means you go with him or her.
(Nếu bạn hộ tống ai đó, nghĩa là bạn đi cùng với họ).
- When you shred something, you tear it into small pieces.
(Khi bạn cắt cái gì đó nghĩa là bạn xé nó ra thành nhiều mảnh nhỏ).
Để hiểu rõ hơn về Handling office security vui lòng liên hệ Trung tâm ngoại ngữ SGV.
Related news
- Ngày Dân số Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày hiến máu Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hệ Mặt trời tiếng Anh là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Điều dưỡng tiếng Anh là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngành nông nghiệp tiếng Anh là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngân hàng tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Bóng đá tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thiết bị y tế tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Biển cả trong tiếng Anh là gì (16/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Entertainment là gì (09/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/