| Yêu và sống
Dish/plate/course
1. Dish /di∫/ (n):
= A food container for cooking or serving food: đĩa đựng thức ăn.
= Items used in cooking and serving food: bát đĩa.
Ví dụ:
I need a large dish to serve this food from. (not 'plate')
(Tôi cần một cái đĩa to để đựng thức ăn).
= One item of prepared food: món ăn đã được nấu.
Ví dụ:
Steak and kidney pie is a traditional English dish. (not 'plate/course')
(Bít tết và bầu dục là một món ăn truyền thống của Anh).
A standing dish: món ăn thường ngày.
A dish of tea: tách trà.
A dish of gossip: cuộc tán gẫu.
2. Plate /pleit/ (n):
= A flat thing for serving and eating food; it is always the object not the food on it: đĩa, không có thức ăn trên đó.
Ví dụ:
Could me bring me a clean plate please? (not 'dish')
(Anh làm ơn lấy cho tôi một cái đĩa sạch?)
A soup plate: đĩa súp.
A plate of beef: đĩa thịt bò.
Gold/silver plate: đồ mạ vàng/bạc.
On one's plate: choán thời gian.
Hand/give somebody something on a plate.
(Trao cho ai cái gì mà không cần bất cứ sự nỗ lực nào từ phía anh ta).
3. Course /kɔ:s/ (n):
A course is part of the sequence of a meal: the first course, second course/the main course, the last couise: một món ăn là một phần của bữa ăn, món đầu, món chính, món cuối).
Ví dụ:
Do you want spaghetti as a starter or as your main course?
(Anh muốn dùng món mì ống để ăn khai vị hay ăn chính?)
The main course was a vegetable stew.
(Món chủ yếu là rau hầm).
The ship is on her right course.
(Con tàu đi đúng hướng).
A five-courses dinner: bữa ăn tối có năm món.
The course of events: quá trình diễn biến các sự kiện.
The course of a river: dòng sông.
Để hiểu rõ hơn về Dish/plate/course vui lòng liên hệ Trung tâm tiếng Anh SGV.
Related news
- Ngày Dân số Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày hiến máu Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hệ Mặt trời tiếng Anh là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Điều dưỡng tiếng Anh là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngành nông nghiệp tiếng Anh là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngân hàng tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Bóng đá tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thiết bị y tế tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Biển cả trong tiếng Anh là gì (16/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Entertainment là gì (09/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/