Home » Từ vựng khác nhau giữa tiếng Anh-Anh và Anh-Mỹ
Today: 26-04-2024 14:06:15

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng khác nhau giữa tiếng Anh-Anh và Anh-Mỹ

(Ngày đăng: 03-03-2022 23:34:49)
           
Tiếng Anh là ngôn ngữ chung của Anh và Mỹ. Tuy nhiên vẫn còn có những khác biệt về từ vựng giữa hai cường quốc nói Tiếng Anh này.

Ngoài những khác biệt trong văn nói và trong văn phạm thì giữa hai  quốc gia này còn khác biệt nhau về từ vựng.

Mỹ Anh Nghĩa của từ
Apartment /ə’pɑ:tmənt/ Flat /flæt/ Căn hộ

Blank /blaŋk/

Form /fɔːm/ Biểu mẫu có chỗ trống để điền vào
Cab /kab/ Taxi /ˈtaksi/ Xe taxi
Candy /ˈkandi/ Sweets /swiːt/ Kẹo
Chips /tʃip/ Crisps /krips/ Khoai tây chiên (thái lát)
Closet /’klɔzit/ Wardrobe /’wɔ:droub/ Tủ quần áo
Cookie /’kuki/ Biscuit /’biskit/ Bánh quy
Corn /kɔ:n/ Maize /meiz/ Ngô
Diaper /’daiəpə/ Nappy /næpi/ Bỉm, Tã em bé
Drapes /dreip/ Curtains /’kə:tn/ Rèm cửa
Elevator /’eliveitə/ Lift /lift/ Thang máy
Eraser /i’reizər/ Rubber /’rʌbə/ Cục tẩy
Fall /fɔ:l/ Autumn /’ɔ:təm/ Mùa thu
Faucet /’fɔ:sit/ Tap /tæp/ Vòi nước
Flashlight /flæʃ lait/ Torch /’tɔ:tʃ/ Đèn pin
Fries /frais/ Chips /tʃips/ Khoai tây chiên
Garbage /’gɑ:bidʤ/ Rubbish /’rʌbiʃ/ Rác
Gasoline /’gæsəli:n/ Petrol /’petrəl/ Xăng
Highway /’haiwei/ Motorway /’moutəwei/ Xa lộ, đường cao tốc
Hood /hud/ Bonnet /’bɔnit/ Nắp ca pô ô tô
License plate /’laisəns pleit/ Number plate /’nʌmbə pleit/ Biển số xe
Line /lain/ Queue /kju:/ Hàng (người, xe)
Mail /meil/ Post /poust/ Bưu điện, thư từ
Movie /’mu:vi/ Film /film/ Phim ảnh
Pajamas /pə’dʒɑ:məz/ Pyjamas /pə’dʒɑ:məz/ Bộ quần áo ngủ
Pants /pænts/ Trousers /’trauzəz/ Quần dài
Scotch tape /skɔtʃ teip/ Sellotape /’selouteip/ Băng dính
Sidewalk /’saidwɔ:k/ Pavement /’peivmənt/ Vỉa hè
Sneakers /’sni:kəs/ Trainers /treinə/ Giày thể thao
Soccer /’sɔkə/ Football /’futbɔ:l/ Bóng đá
Subway /’sʌbwei/ Underground /’ʌndəgraund/ Xe điện ngầm
Tire /tʌɪə/ Tyre /ˈtʌɪə/ Lốp xe
Truck  /trʌk/ Lorry /ˈlɒri/ Xe tải
Yard /jɑ:d/ Garden /’gɑ:dn/ Sân, vườn
Vacation /və’keiʃn/ Holiday /’hɔlədi/ Ngày nghỉ, ngày lễ
Vest /vest/ Waistcoat /’weiskout/ Áo gi-lê

Windshield wiper 

/’wind∫i:ld ‘waipə/

Windscreen wiper 

/’windskri:n ‘waipə/

Kính chắn gió xe hơi

 

Để biết thêm về Từ vựng khác nhau giữa tiếng Anh - Anh và Anh - Mỹ vui lòng liên hệ Trung Tâm Tiếng Anh SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news