| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Từ vựng khác nhau giữa tiếng Anh-Anh và Anh-Mỹ
(Ngày đăng: 03-03-2022 23:34:49)
Tiếng Anh là ngôn ngữ chung của Anh và Mỹ. Tuy nhiên vẫn còn có những khác biệt về từ vựng giữa hai cường quốc nói Tiếng Anh này.
Ngoài những khác biệt trong văn nói và trong văn phạm thì giữa hai quốc gia này còn khác biệt nhau về từ vựng.
Mỹ | Anh | Nghĩa của từ |
Apartment /ə’pɑ:tmənt/ | Flat /flæt/ | Căn hộ |
Blank /blaŋk/ |
Form /fɔːm/ | Biểu mẫu có chỗ trống để điền vào |
Cab /kab/ | Taxi /ˈtaksi/ | Xe taxi |
Candy /ˈkandi/ | Sweets /swiːt/ | Kẹo |
Chips /tʃip/ | Crisps /krips/ | Khoai tây chiên (thái lát) |
Closet /’klɔzit/ | Wardrobe /’wɔ:droub/ | Tủ quần áo |
Cookie /’kuki/ | Biscuit /’biskit/ | Bánh quy |
Corn /kɔ:n/ | Maize /meiz/ | Ngô |
Diaper /’daiəpə/ | Nappy /næpi/ | Bỉm, Tã em bé |
Drapes /dreip/ | Curtains /’kə:tn/ | Rèm cửa |
Elevator /’eliveitə/ | Lift /lift/ | Thang máy |
Eraser /i’reizər/ | Rubber /’rʌbə/ | Cục tẩy |
Fall /fɔ:l/ | Autumn /’ɔ:təm/ | Mùa thu |
Faucet /’fɔ:sit/ | Tap /tæp/ | Vòi nước |
Flashlight /flæʃ lait/ | Torch /’tɔ:tʃ/ | Đèn pin |
Fries /frais/ | Chips /tʃips/ | Khoai tây chiên |
Garbage /’gɑ:bidʤ/ | Rubbish /’rʌbiʃ/ | Rác |
Gasoline /’gæsəli:n/ | Petrol /’petrəl/ | Xăng |
Highway /’haiwei/ | Motorway /’moutəwei/ | Xa lộ, đường cao tốc |
Hood /hud/ | Bonnet /’bɔnit/ | Nắp ca pô ô tô |
License plate /’laisəns pleit/ | Number plate /’nʌmbə pleit/ | Biển số xe |
Line /lain/ | Queue /kju:/ | Hàng (người, xe) |
Mail /meil/ | Post /poust/ | Bưu điện, thư từ |
Movie /’mu:vi/ | Film /film/ | Phim ảnh |
Pajamas /pə’dʒɑ:məz/ | Pyjamas /pə’dʒɑ:məz/ | Bộ quần áo ngủ |
Pants /pænts/ | Trousers /’trauzəz/ | Quần dài |
Scotch tape /skɔtʃ teip/ | Sellotape /’selouteip/ | Băng dính |
Sidewalk /’saidwɔ:k/ | Pavement /’peivmənt/ | Vỉa hè |
Sneakers /’sni:kəs/ | Trainers /treinə/ | Giày thể thao |
Soccer /’sɔkə/ | Football /’futbɔ:l/ | Bóng đá |
Subway /’sʌbwei/ | Underground /’ʌndəgraund/ | Xe điện ngầm |
Tire /tʌɪə/ | Tyre /ˈtʌɪə/ | Lốp xe |
Truck /trʌk/ | Lorry /ˈlɒri/ | Xe tải |
Yard /jɑ:d/ | Garden /’gɑ:dn/ | Sân, vườn |
Vacation /və’keiʃn/ | Holiday /’hɔlədi/ | Ngày nghỉ, ngày lễ |
Vest /vest/ | Waistcoat /’weiskout/ | Áo gi-lê |
Windshield wiper /’wind∫i:ld ‘waipə/ |
Windscreen wiper /’windskri:n ‘waipə/ |
Kính chắn gió xe hơi |
Để biết thêm về Từ vựng khác nhau giữa tiếng Anh - Anh và Anh - Mỹ vui lòng liên hệ Trung Tâm Tiếng Anh SGV.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
Related news
- Ngày Dân số Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày hiến máu Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hệ Mặt trời tiếng Anh là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Điều dưỡng tiếng Anh là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngành nông nghiệp tiếng Anh là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngân hàng tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Bóng đá tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thiết bị y tế tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Biển cả trong tiếng Anh là gì (16/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Entertainment là gì (09/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/