| Yêu và sống
Từ vựng Animals Part 1 (Côn trùng)
Từ vựng Tiếng Anh về Côn trùng
Fly /flaɪz/: Con ruồi
Spider /ˈspaɪ.dəʳ/ :
Cockroach /ˈkɒk.rəʊtʃ/:
Mosquito /məˈskiː.təʊ/: Muỗi
Cricket /ˈkrɪk.ɪt/: Con dế
Grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/: Châu chấu
Bee /biː/: Con ong
Dragonfly /ˈdræg.ən.flaɪ/: Chuồn chuồn
Butterfly /ˈbʌt.ə.flaɪ/: Con bướm
Caterpillar /ˈkæt.ə.pɪl.əʳ/: Sâu bướm
Mantis /ˈmæn.tɪs/: Bọ ngựa
Scorpion /ˈskɔː.pi.ən/: Bọ cạp
Centipede /ˈsen.tɪ.piːd/: Con rết
Ant /ænt/: Con kiến
Firefly /ˈfaɪə.flaɪ/:
Ex: The butterflies love to suck nectar.
(Bướm rất thích hút mật hoa)
Ex: She was bitten by a centipede behind the house.
(Cô ấy đã bị con rết cắn ở phía sau nhà)
Để tìm hiểu thêm Từ vựng Animals xin vui lòng liên hệ Trung tâm Tiếng Anh SGV.
Related news
- Ngày Dân số Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày hiến máu Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hệ Mặt trời tiếng Anh là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Điều dưỡng tiếng Anh là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngành nông nghiệp tiếng Anh là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngân hàng tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Bóng đá tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thiết bị y tế tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Biển cả trong tiếng Anh là gì (16/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Entertainment là gì (09/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/