| Yêu và sống
Giao tiếp điện thoại bằng tiếng Anh
Những câu tiếng Anh giao tiếp qua điện thoại:
1. Xin nối máy:
Hello, can I speak to...please? (Chào chị, xin cho tôi nói chuyện với…)
This is...speaking here. (Đây là...đang nói điện thoại).
Hi, is...there? (Chào,...có ở đó không?)
Good morning, can you put me through to your sales team please? (Chào buổi sáng, xin vui lòng cho tôi nói chuyện với bộ phận bán hàng?)
Is that Tonny? (Đó có phải là Tonny không?)
Who’s calling please? (Xin hỏi ai đang nói chuyện đầu dây?)
It’s Fiona.(Fiona đây).
Who would you like to speak to? (Anh/chị muốn gặp ai ạ?)
Hold the line, I’ll put you through. I’ll pass you over to...department. (Xin vui lòng giữ máy, tôi sẽ nối máy cho anh/chị tới phòng...).
Am I speaking to Mr. Tonny? (Tôi muốn nói chuyện với ngài Tonny, được chứ?)
Could you please tell him I phoned? (Xin báo giúp ông ấy là tôi gọi được không?)
2. Khi bạn bận không thể nghe máy:
I’m afraid, Mr. Tom is not available at the moment. He will be back any minute. (Tôi e rằng ngài Tom không rỗi vào lúc này. Ông ấy sẽ trở lại sau vài phút nữa).
I’m sorry, but the line is engaged. There’s no reply. (Tôi xin lỗi, máy đang bận, không có ai trả lời).
Can I take a message? (Tôi có thể để lại lời nhắn được không?)
Would you like to leave a message for Mr. Tonny? (Anh/chị có muốn để lại lời nhắn cho ngài Tonny không ạ?)
If you give me your phone number, will call you back. (Tôi sẽ gọi lại nếu anh/chị để lại số điện thoại).
3. Khi bạn muốn yêu cầu để lại lời nhắn:
Hello, can I speak to Mary? (Chào, tôi có thể nói chuyện với Mary không?)
I’m sorry she’s not in. Can I take a message? (Xin lỗi cô ấy không có đây. Chị có muốn để lại lời nhắn không?)
4. Khi bạn nói chuyện với tổng đài viên:
Can you put me through to Mark’s office? (Anh/chị có thể nối máy cho tôi tới văn phòng của Mark không?)
I’m sorry the line’s busy. Do you want to hold? (Xin lỗi, máy đang bận. Anh/chị có muốn chờ không?)
No, I’ll try again later. (Không, tôi sẽ gọi lại sau).
Can I have extension 397 please? (Tôi có thể nói chuyện với máy số 397?)
I’ll put you through. It’s ringing for you now. (Tôi sẽ nối máy cho anh/chị. Chuông đang reo).
5. Khi kết thúc:
I’m sorry she’s not here right now. (Tôi xin lỗi cô ấy không có ở đây).
Well thanks for that. Bye then. (Được rồi, cảm ơn vì tất cả. Tạm biệt nhé).
OK, I’ll call back later. Bye. (Không sao. Tôi sẽ gọi lại sau. Chào chị).
Bài viết giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại được tổng hợp bởi đội ngũ Giảng viên tiếng Anh SGV.
Related news
- Ngày Dân số Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày hiến máu Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hệ Mặt trời tiếng Anh là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Điều dưỡng tiếng Anh là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngành nông nghiệp tiếng Anh là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngân hàng tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Bóng đá tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thiết bị y tế tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Biển cả trong tiếng Anh là gì (16/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Entertainment là gì (09/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/