| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người (Phần 2)
Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người (Phần 2):
Introverted /ˈɪntrəˌvɜrtɪd/: hướng nội.
Kind /kaind/: tử tế.
Lazy /'leizi/: lười biếng.
Liberal /'libərəl/: khoan hồng.
Likeable /'laikəbl/: đáng yêu.
Logical /'lɔdʤikəl/: hợp lí.
Loyal /'lɔiəl/: trung thành.
Mad /mæd/: điên khùng.
Mean /mi:n/: hèn hạ.
Moody /'mu:di/: buồn rầu.
Observant /əb'zə:vənst/: tinh ý.
Open-minded /'oupn'maindid/: cởi mở.
Optimistic /,ɔpti'mistik/: lạc quan.
Out-going /´aut¸gouiη/: cởi mở.
Patient /'peiʃənt/: kiên nhẫn.
Pessimistic /,pesi'mistik/: bi quan.
Polite /pə'lait/: lịch sự.
Popular /'pɔpjulə/: được lòng người khác.
Quiet /'kwaiət/: it nói.
Rational /'ræʃənl/: có lý.
Reckless /'reklis/: hấp tấp.
Reliable /ri'laiəbl/: đáng tin cậy.
Reserved /ri'zə:vd/: kín đáo.
Romantic /rə'mæntik/: lãng mạn.
Selfish /'selfiʃ/: ích kỷ.
Serious /'siəriəs/: nghiêm túc.
Shy /ʃai/: nhút nhát.
Sincere /sin'siə/: thành thật.
Smart /smɑ:t/: khôn khéo.
Sociable /'souʃəbl/: hòa đồng.
Soft /sɔft/: dịu dàng.
Strict /strikt/: nghiêm khắc.
Stubborn /'stʌbən/: bướng bỉnh.
Stupid /'stju:pid/: ngu ngốc.
Tacful /'tæktful/: lịch thiệp.
Talented /'tæləntid/: có tài.
Talkative /'tɔ:kətiv/: hoạt ngôn.
Tolerant /'tɔlərənt/: khoan dung.
Understantding /ˌʌndərˈstændɪŋ/: thấu hiểu.
Unkind /ʌn'kaind/: không tử tế.
Unpleasant /ʌn'pleznt/: khó chịu.
Vain /vein/: kiêu ngạo.
Wise /waiz/: thông thái.
Bài viết Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người (Phần 2) được tổng hợp bới giáo viên trung tâm ngoại ngữ Sài Gòn Vina.
Related news
- GIỚI TỪ SAU TÍNH TỪ VÀ ĐỘNG TỪ (27/01) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Động từ tình thái - Stative verbs (27/01) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thì hiện tại hoàn thành và Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (27/01) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn và quá khứ hoàn thành tiếp diễn (27/01) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổng hợp về trợ động từ (27/01) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Spelling of, Ing and, ed form (27/01) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Quá khứ tiếp diễn - past progressive (27/01) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Will be able to & Be going to be able to (27/01) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Would rather + (Not) + bare - Infinitive (27/01) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Can & Could chỉ khả năng (27/01) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn