Home » Từ vựng tiếng Anh du lịch (Phần 1)
Today: 29-12-2024 03:30:16

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Anh du lịch (Phần 1)

(Ngày đăng: 07-03-2022 19:17:46)
           
Từ vựng tiếng Anh du lịch (Phần 1): airline schedule, booking a flight, cancel a reservation, bus schedule, booking room.

Từ vựng tiếng Anh du lịch (Phần 1):

Airline schedule /ˈeə.laɪn/ /ˈʃedʒ.uːl/: lịch bay.

Sài Gòn Vina, Từ vựng tiếng Anh du lịch (phần 1) Backpacking /ˈbækˌpæk.ɪŋ/: du lịch ba lô.

Baggage allowance /ˈbæɡ.ɪdʒ/ /əˈlaʊ.əns/: lượng hành lí cho phép.

Boarding pass /ˈbɔː.dɪŋ/ /pɑːs/: thẻ lên máy bay.

Booking a flight /ˈbʊk.ɪŋ/ /flaɪt/: đặt vé máy bay.

Booking accomodation /ˈbʊk.ɪŋ/ /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/: đặt chỗ.

Booking file /ˈbʊk.ɪŋ/ /faɪl/: hồ sơ đặt chỗ của khách hàng.

Booking room /ˈbʊk.ɪŋ/: đặt phòng.

Brochure /ˈbrəʊ.ʃər/: sách giới thiệu.

Bus schedule /bʌs/ /ˈʃedʒ.uːl/ : lịch trình xe buýt.

Call reception /kɔːl/ /rɪˈsep.ʃən/: gọi lễ tân.

Cancel a reservation /ˈkæn.səl/ /ˌrez.əˈveɪ.ʃən/ : hủy chỗ.

Carrier /ˈkær.i.ər/: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không.

Commission /kəˈmɪʃ.ən/: tiền hoa hồng.

Compensation /ˌkɒm.penˈseɪ.ʃən/: tiền bồi thường.

Complimentary /ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/: miễn phí, đi kèm.

Charge /tʃɑːdʒ/: phí.

Check- out /tʃek/ /aʊt/: thủ tục ra khách sạn/sân bay.

Check-in /tʃek/ /ɪn/: thủ tục vào cửa.

Deposit /dɪˈpɒz.ɪt/: đặt cọc.

Destination /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/: điểm đến.

Documentation /ˌdɒk.jə.menˈteɪ.ʃən/: tài liệu là giấy tờ.

Domestic travel /dəˈmes.tɪk/ /ˈtræv.əl/: du lịch nội địa.

Flyer /ˈflaɪ.ər/: tài liệu giới thiệu.

Bài viết Từ vựng tiếng Anh về du lịch (Phần 1) được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm ngoại ngữ SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news