| Yêu và sống
Idioms with Certain
Thành ngữ với Certain:
For certain.
Without doubt (không nghi ngờ gì).
Ex: No one can say for certain how the world's climate is likely to change.
(Không ai có thể chắc chắn rằng khí hậu của thế giới có thể thay đổi).
Make certain.
Find out whether sth is definitely true.
(Tìm hiểu xem sth cho chắc chắn đúng).
Ex: I think there's a bus at 8 o'clock but you'd better call to make certain.
(Tôi nghĩ là có tuyến xe buýt lúc 8h nhưng tốt hơn bạn nên gọi hỏi cho chắc chắn).
Make certain of sth/ of doing sth.
Do sth in order to be sure that sth else will happen.
(Làm việc gì để chắc chắn rằng việc khác sẽ xảy ra).
Ex: You'll have to leave soon to make certain of getting there on time.
(Bạn sẽ phải rời khỏi sớm để chắc chắn đến đúng giờ).
Of a certain age.
If you talk about a person being of a certain age, you mean that they are no longer young but not yet old.
(Nếu bạn nói về một người ở một độ tuổi nhất định, có nghĩa là họ không còn trẻ nhưng cũng chưa già).
Ex: The show is designed to appeal to an audience of a certain age.
(Chương trình được thiết kế để thu hút khán giả ở một độ tuổi nhất định).
Tài liệu tham khảo: Oxford Idioms by Oxford University Press. Bài viết Idioms with Certain được tổng hợp bởi giảng viên trung tâm ngoại ngữ SGV.
Related news
- Ngày Dân số Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày hiến máu Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hệ Mặt trời tiếng Anh là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Điều dưỡng tiếng Anh là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngành nông nghiệp tiếng Anh là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngân hàng tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Bóng đá tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thiết bị y tế tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Biển cả trong tiếng Anh là gì (16/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Entertainment là gì (09/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/