| Yêu và sống
Cách dùng của Call - phần 3
To call (sb/ sth) down; To call for sb/ sth; To call for sb/ sth to do sth.
To call sb down:
To shout to sb to ask them to come down from a place which is higher than you (Gọi lớn để ai đó xuống).
Ex: I've called him down (= to come downstairs) to breakfast already.
(Em vừa gọi con xuống ăn sáng xong).
To call sth down (on/ upon sb).
To make sth bad happen to sb (Làm điều gì đó không tốt với ai).
Ex: He called down curses on them.
(Hắn nguyền rủa họ).
To call for sb (Anh - Anh)
To go to sb's home, for example, and take them or go with them somewhere (Ghé rước, rước ai đó, ghé chở ai đó đi đâu).
Ex: I'll call for you when it's time to go.
(Khi nào đến giờ tôi sẽ qua rước).
Ex: Shall I call for you at eight?
(Tôi qua đón anh lúc 8h nhé?).
To call for sth:
If a situation calls for a particular action or quality, it needs or requires it (Đòi hỏi, cần hành động, chất lượng đặc biệt cho một tình huống nào đó).
Ex: This calls for a celebration.
(Điều này đáng ăn mừng đây).
Ex: The opposition is calling for an early general election.
(Phe đối lập đòi hỏi một cuộc tổng tuyển cử sớm).
(Of a weather forecast) to predict a particular type of weather (Dự báo kiểu thời tiết đặc biệt).
Ex: The forecast today calls for mostly sunny conditions with a light wind.
(Bản tin dự báo thời tiết hôm nay dự báo hầu như trời nắng đẹp với gió nhẹ).
To call for sth; To call for sth/ sb to do sth:
To demand publicly that sth should be done (Đòi hỏi công khai rằng cần phải làm điều gì đó).
Ex: The other directors have called for him to resign.
(Những giám đốc khác yêu cầu ông ấy phải từ chức).
Tư liệu tham khảo:Oxford Phrasal Verbs, Oxford Advanced Learner's Dictionary, English- English- Vietnamese by Ha Van Buu, bài viết cách dùng của Call - phần 3 được soạn thảo bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.
Related news
- Ngày Dân số Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày hiến máu Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hệ Mặt trời tiếng Anh là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Điều dưỡng tiếng Anh là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngành nông nghiệp tiếng Anh là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngân hàng tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Bóng đá tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thiết bị y tế tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Biển cả trong tiếng Anh là gì (16/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Entertainment là gì (09/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/