| Yêu và sống
Học từ vựng tiếng Anh về mùa hè
Mùa hè bắt đầu từ tháng 5 đến tháng 7.
(Summer begins from May to July.)
Swim fins: Chân vịt để bơi.
Boating: Chèo thuyền.
Canoeing: Chèo xuồng.
Play: Chơi.
Journey: Chuyến đi.
Trip: Chuyến đi.
Road trip: Chuyến đi đường bộ.
Voyage: Chuyến đi trên biển.
Visit: Chuyến thăm.
Grass: Cỏ.
Park: Công viên.
Waterpark: Công viên nước.
Picnic: Dã ngoại.
Ocean: Đại dương.
Hiking: Đi bộ đường dài.
Outings: Đi chơi, đi ra ngoài chơi.
Sightseeing: Đi ngắm cảnh.
Sailing: Đi thuyền buồm.
Frisbee: Đĩa nhựa để ném.
Humidity: Độ ẩm.
Bikini: Đồ bikini.
Bathing suit: Đồ bơi.
Thunderstorm:Dông.
Travel: Du lịch.
Backpacking: Du lịch bụi.
Watermelon: Dưa
Flowers: Hoa.
Daisy: Hoa cúc.
Rose: Hoa hồng.
Sunflower: Hoa hướng dương.
Ice cream: Kem.
Sunscreen: Kem chống nắng.
Recreation: Khu giải trí.
Vacation: Kỳ nghỉ.
Ease: Làm dịu bớt.
Gardening: Làm vườn.
Diving: Lặn, đi lặn.
Sandcastle: Lâu đài cát.
Wave: Lướt sóng.
Sun: Mặt trời.
Air conditioner: Máy lạnh.
Swimming cap: Mũ bơi.
Sun hat: Mũ rộng vành đi nắng.
Season: Mùa.
Summer: Mùa hè.
Sunny: Nắng.
Holiday: Ngày nghỉ, kỳ nghỉ.
Rest: Nghỉ ngơi.
Outdoors: Ngoài trời.
Stifling Ngột ngạt.
Heat: Nhiệt.
Hot: Nóng.
Warm weather: Thời tiết ấm áp.
Relax: Thư giản.
Fresh fruit: Trái cây tươi.
Camp: Trại, khu trại.
water-ski: Trượt nước, ván lướt.
Sweltering: Oi ả.
Muggy: Oi bức, ngạc hơi.
Berries: Quả mọng nước.
Shorts: Quần ngắn.
Fan: Quạt.
Tan: Rám nắng.
Thunder: Sấm.
Lightning: Sấm chớp.
Showers: Tắm vòi hoa sen.
Trunks: Thân cây.
Sundress: Váy mùa hè.
Sandals: Giày xăng-đan.
Sightseeing: Ngắm cảnh.
Canoeing: Chèo thuyền.
Road trip: Chuyến đi đường bộ.
Baseball: Bóng chày.
Searing heat: Bỏng rát.
Blistering heat: Bỏng rộp do nóng.
Camping: Cắm trại.
Swim fins: Chân vịt để bơi.
Bài viết từ vựng tiếng Anh về mùa hè được soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.
Related news
- Ngày Dân số Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày hiến máu Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hệ Mặt trời tiếng Anh là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Điều dưỡng tiếng Anh là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngành nông nghiệp tiếng Anh là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngân hàng tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Bóng đá tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thiết bị y tế tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Biển cả trong tiếng Anh là gì (16/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Entertainment là gì (09/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/