| Yêu và sống
Fly là gì?
Fly (n) /flaɪ/: con ruồi.
A small insect with two wings.
Một con côn trùng nhỏ có hai cánh.
Ex: I've got a fly without any wings in my cap.
Trong nón em có một con ruồi không có cánh.
Ex: Ivan he couldn't even kill a fly.
Ivan ông thậm chí không thể giết chết một con ruồi.
Ex: So I want you to look at the payload at the tail of the fruit fly.
Tôi muốn bạn quan sát phần lượng tải tại đuôi con ruồi hoa quả.
Ex: It seems unlikely that all this is actually occurring in the small brain of the fly.
Dường như tất cả những điều này thực sự xảy ra trong bộ não nhỏ của ruồi.
Fly (v) /flaɪ/: bay.
Ex: If any place in the world can build an airplane to fly on Mars, it's the Langley Research Center.
Nếu trên thế giới này có một nơi có thể xây dựng một chiếc máy bay bay đến sao Hỏa, thì đó là trung tâm nghiên cứu Langley.
Ex: My husband who had no flying experience, tried desperately to rouse him.
Vì không có kinh nghiệm lái máy bay, chồng tôi cố gắng lay ông ấy dậy trong vô vọng.
Ex: I never understood why people would take the bus when they can fly.
Tôi không hiểu sao người ta lại đi xe buýt khi có thể đi máy bay.
Tư liệu tham khảo: Cambridge Dictionary. Bài viết fly là gì được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.
Related news
- Ngày Dân số Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày hiến máu Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hệ Mặt trời tiếng Anh là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Điều dưỡng tiếng Anh là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngành nông nghiệp tiếng Anh là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngân hàng tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Bóng đá tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thiết bị y tế tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Biển cả trong tiếng Anh là gì (16/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Entertainment là gì (09/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/