| Yêu và sống
Số thứ tự trong tiếng Nga
Số thứ tự được sử dụng để nói về chủ thể được đặt theo thứ tự hay vị trí số mấy, để cho dễ hiểu hơn chúng ta có thể xem số thứ thự có ý nghĩa như tính từ vì vậy nó cũng có giống, số, cách và trả lời cho câu hỏi Какой? Какая? Какое? Какие?
(1) первый
(2) второй
(3) третий
(4) четвёртый
(5) пятый
(6) шестой
(7) седьмой
(8) восьмой
(9) девятый
(10) десятый |
(11) одиннадцатый
(12) двенадцатый
(13) тринадцатый
(14) четырнадцатый
(15) пятнадцатый
(16) шестнадцатый
(17) семнадцатый
(18) восемнадцатый
(19) девятнадцатый
(20) двадцатый |
(30) тридцатый
(40) сороковой
(50) пятидесятый
(60) шестидесятый
(70) семидесятый
(80) восьмидесятый
(90) девяностый
(100) сотый (1000) тысячный |
Седьмой этаж. (tầng thứ 8)
Мы живём на седьмом этаже. (Chúng tôi sống ở tầng thứ 8)
Встретимся у седьмого подъезда. (Chúng ta gặp nhau gần toa tàu thứ 8)
У неё второй муж. (Người chồng thứ hai của cô ấy)
Это десятая чашка кофе, которую я пью. (Đấy là ly cà phê thứ 10 mà tôi uống)
Số từ trong tiếng Nga đóng vai trò như tính từ vì vậy cũng thay đổi theo giống, số, cách, như những tính từ khác. Lưu ý một số danh từ khi chuyển qua đối cách tùy thuộc vào nó là danh từ động vật hay bất động vật mà chúng ta có sự thay đổi.
Dưới đây là cách chia số từ qua các cách.
Cách |
Thứ 1 |
Thứ 10 |
Thứ 100 |
Cách 1 |
первый/первая |
десятый/десятая |
сотый/сотая |
Cách 2 |
первого/первой |
десятогодесятой |
сотого/сотой |
Cách 3 |
первому/первой |
десятому/десятой |
сотому/сотой |
Cách 4 |
первый/первую |
десятый/десятую |
сотый/сотую |
Cách 5 |
первым/первой |
десятым/десятой |
сотым/сотой |
Cách 6 |
первом/первой |
десятом/десятой |
сотом/сотойм/с сотом/сотой |
Chuyên mục "Số thứ tự trong tiếng Nga" - biên soạn bởi trung tâm tiếng Nga SGV.
Related news
- Trí tuệ nhân tạo tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Lính cứu hỏa trong tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Đại dương tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Phóng viên tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dâu tây tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Lũ lụt tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Thế vận hội mùa đông tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hoa anh đào tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ví tiền tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Đậu phụ trong tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn