Home » Động từ phản thân trong tiếng Nga
Today: 26-12-2024 01:05:39

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Động từ phản thân trong tiếng Nga

(Ngày đăng: 09-03-2022 12:13:43)
           
Động từ phản thân là những động từ có tiểu từ -СЯ làm cho động từ có ý nghĩa hành động hướng về chủ thể hành động.

Động từ phản thân trong tiếng Nga được hình thành bằng cách thêm hậu tố -СЯ  vào cuối từ, cùng một từ nhưng khi thêm -СЯ  thì có thể làm thay đổi cả ý nghĩa lẫn cấu trúc ngữ pháp của từ.

SGV, dong tu phan than trong tieng Nga

 Động từ phản thân trong tiếng Nga có những ý nghĩa chính sau

+ Thứ nhất: Làm cho động từ có ý nghĩa hướng về chủ thể hành động, giống với ý nghĩa của đại từ phản thân "себя"

Động từ phản thân chỉ được hình thành từ những động từ yêu cầu theo sau nó là đối cách.

мыть + кого? – мыться

брить + кого? – бриться

причёсывать + кого? – причёсываться

Ví dụ:

Мама моет ребёнка. – Ребёнок моется.( Mẹ tắm cho cậu bé. - Cậu bé tự tắm rữa)

Парикмахер бреет папу. – Папа бреется по утрам. (Thợ hớt tóc cạo tóc bố - Bố tư cạo tóc vòa buổi sáng)

Сестра причёсывает брата. – Брат не любит причёсываться. (Chị gái chải tóc em trai - Em trai không thích tự chải tóc)

+ Thứ hai: thể hiện ý nghĩa bị động đòi hỏi tân ngữ phải chuyển sang cách 5

Ví dụ:

Дедушка строит дачу. — Дача  строится дедушкой (Ngôi nhà được xây bởi ông)

Мама собирает детей в школу. — Дети долго собираются в школу мамой. (Mẹ tập hợp những đứa bé đến trường - Những đứa bé được tập hợp bởi mẹ)

Chuyên mục " Động từ phản thân trong tiếng Nga" được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Nga SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news