| Yêu và sống
Cách nói thời gian trong tiếng Nga
Cách nói thời gian trong tiếng Nga chỉ dùng 12 giờ mà không dùng 24 giờ như các nước khác, để làm rõ thời gian chúng ta dựa vào ngữ cảnh nói.
0:00 полночиь (12 giờ đêm).
13.00 час дня (1 giờ chiều).
16.00 четыре часа дня (4 giờ chiều).
21.00 девять вечера (9 giờ tối).
23.00 одиннадцать вечера (11 giờ tối).
+ Cách nói 30 phút (половина), 45 phút (четверть):
Thông thường:
Встреча состоится в пятнадцать часов тридцать минут.
Поезд отходит в шесть часов сорок пять минут.
Không thông thường:
Мама ждёт меня у магазина в половине четвёртого.
Без четверти (пятнадцати) семь я буду на вокзале.
+ Nói giờ trong ngày:
Cách nói thông thường |
Cách nói đặc biệt |
30 минут |
полчаса, половина |
Московское время — 6 часов 30 минут.(Giờ Moscow là 6 giờ 30 phút)
Собрание начнётся через 30 минут. (Cuộc họp bắt đầu sau 30 phút) |
Я уйду на полчаса. Через полчаса буду в офисе. (Tôi rời khỏi đây trong 30 phút, sau 30 phút tôi sẽ đến công ty) Сейчас половина шестого. (Bây giờ là 6 giờ 30 phút) |
15 минут |
четверть |
Московское время — 6 часов 15 минут. (Giờ Moscow là 6 giờ 15 phút)
Он будет через 15 минут. (Ông ấy sẽ đến sau 15 phút nữa) |
Сейчас четверть шестого. (Bây giờ là 6 giờ 15 phút)
Его не было четверть часа. (Lúc 1 giờ 15 không có ông ấy ở đây) |
45 минут |
без четверти |
Московское время — 6 часов 45 минут. (Theo giờ Moscow là 6 giờ 45 phút)
Она опоздала на 45 минут. (Ông ấy trễ 45 phút) |
Сейчас без четверти шесть. (Bây giờ là 6 giờ kém 15) Я опаздываю. Буду на месте без четверти пять. (Ông ấy trễ giờ, 5 giờ kém 15 sẽ có mặt) |
+ Cách sử dụng giờ với số phút từ 1 đến 30 phút:
Восемь часов пять минут (8.05, 20.05) = Пять минут девятого.
Три часа двадцать минут (3.20, 15.20) = Двадцать минут четвёртого.
Шесть часов пятнадцать минут (6.15, 18.15) = Пятнадцать минут седьмого.
+ Cách sử dụng giờ với số phút từ 30 đến 59 phút:
Час сорок (1.40, 13.40) = Без двадцати два.
Семь сорок пять (7.45, 19.45) = Без пятнадцати восемь.
Десять пятьдесят пять (10.55, 22.55) = Без пяти одиннадцать.
Chuyên mục "Cách nói giờ trong tiếng Nga" được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Nga SGV.
Related news
- Trí tuệ nhân tạo tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Lính cứu hỏa trong tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Đại dương tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Phóng viên tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dâu tây tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Lũ lụt tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Thế vận hội mùa đông tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hoa anh đào tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ví tiền tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Đậu phụ trong tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn