| Yêu và sống
Động từ đi với giới từ B ở cách 6 trong tiếng Nga (phần 2)
Động từ đi với giới từ B ở cách 6 trong tiếng Nga (phần 2).
Отчитываться (в чём?) Báo cáo (về cái gì?).
Отчитываться (в чём?).
В своей работе (về công việc của mình).
В расходах (về sự chi phí).
В выполнении плана (về việc thực hiện kế hoạch).
Признаваться (в чём?) Công nhận, thổ lộ (cái gì?).
Признаться (в чём?).
В любви (về tình yêu).
В ошибках (những khuyết điểm).
Разочаровываться (в ком? в чём?) Thất vọng (về ai? về cái gì?).
Разочароваться (в ком? в чём?).
В человеке (về con người).
В работе (về công việc).
В надеждах (về niềm tin).
В жизни (về cuộc sống).
В друге (về người bạn).
Nhưng: очаровывать-ся (say mê ( cái gì ), очаровать-ся (чем?).
Сознаваться (в чём?) nhận thức được (cái gì?).
Сознаться (в чём?) .
В своей вине (lỗi của mình).
Tài liệu tham khảo: Tóm lược ngữ pháp tiếng Nga - I.M. Punkina. Bài viết động từ đi với giới từ B ở cách 6 trong tiếng Nga (phần 2) được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Nga SGV.
Related news
- Trí tuệ nhân tạo tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Lính cứu hỏa trong tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Đại dương tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Phóng viên tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dâu tây tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Lũ lụt tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Thế vận hội mùa đông tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hoa anh đào tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ví tiền tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Đậu phụ trong tiếng Pháp là gì (12/11) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn