Home » Từ vựng tiếng Nhật ngành nông nghiệp
Today: 19-03-2024 10:54:35

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Nhật ngành nông nghiệp

(Ngày đăng: 01-03-2022 10:14:41)
           
めばえ / 芽生え: Sự mọc mầm, sự nảy mầm, めぶく / 芽吹く: Nảy mầm, ねづく / 根付く: Mọc rễ...

Từ vựng tiếng Nhật ngành nông nghiệp

みがなる   実がなる (miganaru)  Ra trái

みのならないき   実のならない木  (minonaraiki)  Cây thuộc loại không ra trái

なえ   苗  (nae)  Mạ, cây con để làm cây giống, cây ươm 

トマトの  苗  (tomutomo)   Cây cà chua con.

SGV, tu vung tieng nhat nganh nong nghiep なえぎ   苗木   (naegi)  Cây giống, vườn ươm

き  木   (ki)  Cây

きをきる   木を切る  (kiokiru)   Đốn cây

きにのぼる   木に登る  (kininoboru)   Trèo cây

きをうえる   木を植える  (kioueru)   trồng cây

きのつくえ   木の机   (kinotsukue)  Cái bàn bằng gỗ

みき   幹  (miki)   Thân cây

じゅひ   樹皮   (zubi)  Vỏ cây

ていぼく   樹皮をはぐ   (teibaku)  Lột vỏ cây

ていきゅう   低木   (teikyuu)  Cây thấp, cây bụi

こうぼく   高木   (kouboku)  Cây cao

たいぼく   大木  (taiboku)   Cây lớn

じょうりょくじゅ   常緑樹  (jouryokujyu)   Cây xanh quanh năm không rụng lá

ろうぼく   老木   (rouboku)  Cây già

いなほ   稲穂  (inaho)   Đòng

ぼくそう   牧草  (bokusou)   Cỏ cho gia súc, cỏ dùng cho chăn nuôi

ぼくそうち   牧草地  (bokusouchi)   Đồng cỏ dành cho gia súc

やさい   野菜  (yasai)   Rau

せいやさい   生野菜  (seiyasai)   Rau sống

やさいいため   野菜いため   (yasaiitame)  Món rau xào

やさいサラダ   野菜サラダ  (yasaisarada)   Sà lát rau

やさいはたけ   野菜畑   (yasaihatake)  Vườn rau

しばふ   芝生  (shibafu)   Bãi cỏ

しばふをかる   芝生を刈る   (shibafuokaru)  Cắt cỏ

うえる   植える   (ueru)  trồng

さいばい   栽培  (saibai) Trồng

コーヒーさいばい   コーヒー栽培  (ko-hi-saibai)   Trồng cà phê

おんしつさいばいする   温室栽培する   (onshitsusaibaisuru)  Trồng cây trong nhà

すいこうさいばい   水耕栽培   (suikousaibai)  Trồng thủy canh

めばえ   芽生え   (mebae)  Sự mọc mầm, sự nảy mầm

めぶく   芽吹く  (mebuku)   Nảy mầm

ねづく   根付く  (neduku)   Mọc rễ

さく   咲く  (saku)   Nở

みのる   実る  (minoru)   Ra trái, kết trái, có quả

かんじゅく   完熟  (kanjyuku)   Chín

はんじゅく   半熟  (hanjyuku)   Nửa sống nửa chín

はえる   生える  (haeru)   Mọc

たねがうえる   根が生える  (tanegaueru)   Mọc rễ

やせいしょくぶつ   野生植物  (yaseishokubutsu)   Thực vật hoang dã

くさぶかい   草深い  (kusabukai)   Đầy cỏ

くさふかいのはら   草深い野原  (kusafukainohara)   Vùng đất hoang đầy cỏ mọc

しげる 茂る   繁る  (shigeru)   Mọc rậm rạp, mọc um tùm

きのしげるさんぷく   木の茂る山腹  (kinoshigerusanbuku)   Sườn núi cây cối um tùm

よくしげもり よく  茂る森   (yokushigemori)  Rừng cây mọc

はやし   林  (hayashi)   Đám rừng, đám cây

Chuyên mục Từ vựng tiếng Nhật ngành nông nghiệp  được tổng hợp bởi giáo viên Trường Nhật Ngữ SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news