Home » Từ vựng tiếng Anh văn phòng có phiên âm
Today: 18-05-2024 21:25:18

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Anh văn phòng có phiên âm

(Ngày đăng: 03-03-2022 08:38:52)
           
Tiếng Anh văn phòng là điều kiện cần thiết đối với những ai làm văn phòng. Một số từ vựng tiếng Anh văn phòng có phiên âm: Director /daɪ’rek.tər/: giám đốc, Ssareholder /’ʃeə,həʊl.dər/: Cổ đông, employee /ɪm’plɔɪ.iː/: nhân viên

Từ vựng tiếng Anh văn phòng có phiên âm.


Sài Gòn Vina, Từ vựng tiếng Anh văn phòng có phiên âm Từ vựng tiếng Anh văn phòng về chức vụ.

Chairman /’tʃeə.mən/: Chủ tịch.

Director /daɪ’rek.tər/: Giám đốc.

Head of department /hed.əv.dɪ’pɑːt.mən/: Trưởng phòng.

Manager /’mæn.ɪ.dʒər/: Quản lý.

Deputy of department /’dep.jə.ty.əv.dɪ’pɑːt.mən/: Phó phòng.

Vice director /vaɪs.daɪ’rek.tə/: Phó giám đốc.

Shareholder /’ʃeə,həʊl.dər/: Cổ đông.

Team leader /tiːm.’liːdər/: Trưởng nhóm.

The board of directors /’bɔːd.əv.daɪ’rek.tər/: Hội đồng quản trị.

Employee /ɪm’plɔɪ.iː/: Nhân viên.

Từ vựng tiếng Anh văn phòng về các phòng ban.

Accounting department /ə’kaʊn.tɪŋ.dɪ’pɑːt.mən/: Phòng kế toán.

Customer Service department /’kʌs.tə.mər.’sɜːvɪs.dɪ’pɑːt.mənt/: Phòng Chăm sóc Khách hàng.

Department /dɪ’pɑːt.mənt/: Phòng, ban.

Human Resources department /’hjuːmən.rɪ’zɔːs.dɪ’pɑːt.mən/: Phòng nhân sự.

Quality department /’kwɒl.ə.ti.dɪ’pɑːt.mənt/: Phòng quản lý chất lượng.

Research & Development department /rɪ’sɜːtʃ.dɪ’vel.əp.mənt.dɪ’pɑːt.mənt/: Phòng nghiên cứu và phát triển.

Sales department /seɪlz.dɪ’pɑːt.mən/: Phòng kinh doanh.

Audit department /’ɔːdɪt.dɪ’pɑːt.mənt/: Phòng Kiểm toán.

Administration department /ədˌmɪn.ɪ’streɪ.ʃən.dɪ’pɑːt.mən/: Phòng hành chính.

Financial department /’faɪ.næns.dɪ’pɑːt.mənt/: Phòng tài chính.

Bài viết từ vựng tiếng Anh văn phòng có phiên âm được tổng hợp bởi trung tâm tiếng Anh SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news