| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Anh về massage
Một số từ vựng tiếng Anh về massage:
A sauna: tắm hơi.
Rock massage: mát-xa đá.
Supine /sju:'pain/: nằm ngửa.
Prone /prone/: nằm sóng soài.
Edema /i:'di:mə/ : chứng phù.
Ischemia /is'ki:miə/ : chứng thiếu máu cục bộ.
Manipulation /mə,nipju'leiʃn/ : sự vận dụng bằng tay.
Palpation /pæl'peiʃn/: sự sờ nắn.
Safe Touch /seif tʌtʃ/: tiếp xúc an toàn.
Back /bæk/: lưng.
Backache /ˈbækeɪk/: đau lưng.
Cuticle cream/'kju:tikl kri:m/: kem làm mềm da.
Một vài câu tiếng Anh về massage:
I teach a "Massage Yourself at Home" workshop.
Tôi dạy 1 khóa "Mát xa tại nhà" ở trung tâm.
Would you like to foot massage or body massage?
Bạn muốn mát-xa chân hay toàn thân?
Would you like massage on your back?
Bạn có muốn mát-xa lưng không?
Bài viết từ vựng tiếng Anh về massage được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV
Related news
- Ngày Dân số Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày hiến máu Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hệ Mặt trời tiếng Anh là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Điều dưỡng tiếng Anh là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngành nông nghiệp tiếng Anh là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngân hàng tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Bóng đá tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thiết bị y tế tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Biển cả trong tiếng Anh là gì (16/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Entertainment là gì (09/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/