Home » Từ vựng tiếng Anh về massage
Today: 26-12-2024 12:38:35

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Anh về massage

(Ngày đăng: 08-03-2022 22:07:54)
           
Một số từ vựng tiếng Anh về Massage: Cuticle cream: kem làm mềm da, Foot massage: xoa bóp thư giãn chân, hand massage: xoa bóp thư giãn tay, body massage: mát-xa toàn thân.

Một số từ vựng tiếng Anh về massage:

A sauna: tắm hơi.

sài gòn vina, từ vựng tiếng Anh về massage Rock massage: mát-xa đá.

Supine /sju:'pain/: nằm ngửa.

Prone /prone/: nằm sóng soài.

Edema /i:'di:mə/ : chứng phù.

Ischemia /is'ki:miə/ : chứng thiếu máu cục bộ.

Manipulation /mə,nipju'leiʃn/ : sự vận dụng bằng tay.

Palpation /pæl'peiʃn/: sự sờ nắn.

Safe Touch /seif tʌtʃ/: tiếp xúc an toàn.

Back /bæk/: lưng.

Backache /ˈbækeɪk/: đau lưng.

Cuticle cream/'kju:tikl kri:m/: kem làm mềm da.

Một vài câu tiếng Anh về massage:

I teach a "Massage Yourself at Home" workshop.

Tôi dạy 1 khóa "Mát xa tại nhà" ở trung tâm.

Would you like to foot massage or body massage?

Bạn muốn mát-xa chân hay toàn thân?

Would you like massage on your back?

Bạn có muốn mát-xa lưng không?

Bài viết từ vựng tiếng Anh về massage được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news