| Yêu và sống
Tiếng Anh chuyên ngành Spa
Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành spa:
Abdominal liposuction: hút mỡ bụng.
Arm liposuction: hút mỡ tay.
Ablative: bóc tách.
Buttocks liposuction: hút mỡ mông.
Acne: mụn.
Weight loss: giảm cân.
Breast enhancement: nâng ngực.
Trim face: gọt mặt.
Raising the nose: nâng mũi.
Facial liposuction: hút mỡ mặt.
Cut eyes: cắt mắt.
Stretch the skin: căng da.
Thigh liposuction: hút mỡ đùi.
Liposuction eye puffiness: hút mỡ bọng mắt.
Hair removal: triệt lông.
Sebum: bã nhờn.
Body sliming: giảm béo toàn thân.
Skin cleaning: làm sạch da.
Skin Toning: cải thiện màu da.
Wrinkle improverment: xóa nhăn.
Skin treatment: điều trị da.
Chin face V line: độn cằm vline.
Skin peeling: lột da chết, tẩy da chết sâu.
Một số câu tiếng Anh chuyên ngành spa:
Our modern facility aims to provide you with the highest standard of treatment.
Cơ sở hiện đại của chúng tôi nhằm cung cấp cho bạn tiêu chuẩn điều trị cao nhất.
What type of facial peels do you offer?
Bạn cung cấp phương pháp lột da nào?
After the course of treatment, your skin will be brighter, smoother, and less wrinkles.
Sau quá trình điều trị da bạn sẽ sáng hơn, ít nếp nhăn hơn và mềm mại hơn.
Bài viết tiếng Anh chuyên ngành spa được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV
Related news
- Ngày Dân số Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày hiến máu Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hệ Mặt trời tiếng Anh là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Điều dưỡng tiếng Anh là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngành nông nghiệp tiếng Anh là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngân hàng tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Bóng đá tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thiết bị y tế tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Biển cả trong tiếng Anh là gì (16/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Entertainment là gì (09/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/