| Yêu và sống
Tiếng Anh chuyên ngành Phun xăm thẩm mỹ
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành phun xăm thẩm mỹ.
Inkjet tattoo: Phun xăm thẩm mỹ.
Lip tattoo: Xăm môi.
Eyebrows tattoo: Xăm chân mày.
Thin eyebrows: Chân mày mỏng.
Thick eyebrows: Chân mày dày.
Sculpture: Điêu khắc.
3D eyebrows sculpture: Điêu khắc chân mày 3D.
Eyelid tattoo: Xăm mí mắt.
Tattoo spraying technology: Công nghệ phun xăm.
Safety assurance: Đảm bảo an toàn.
Coloring technique: Kỹ thuật tạo màu.
Dark lips: Môi thâm.
Ruddy lips: Môi hồng hào.
Full lips: Môi căng mọng.
Lip border: Viền môi.
Tattoo spraying machine: Máy phun xăm.
3D Crystal Lip Spray (Collagen): Phun môi Pha lê 3D (Collagen).
Nano needle: Kim nano.
Epidermis: Lớp thượng bì.
Combine tattoo spray with canopy eyebrows powder: Kết hợp phun xăm với tán bột chân mày.
Natural eyebrows: Lông mày tự nhiên.
Korean eyebrows embroidery: Thêu chân mày Hàn Quốc.
Tattoo sprayer: Thợ phun xăm.
Tattoo ink: Mực xăm.
Bài viết tiếng Anh chuyên ngành phun xăm thẩm mỹ được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV
Related news
- Ngày Dân số Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày hiến máu Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hệ Mặt trời tiếng Anh là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Điều dưỡng tiếng Anh là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngành nông nghiệp tiếng Anh là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngân hàng tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Bóng đá tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thiết bị y tế tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Biển cả trong tiếng Anh là gì (16/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Entertainment là gì (09/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/