| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Spa
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Spa:
Body massage /ˈbɒd.i ˈmæs.ɑːʒ/: mát xa toàn thân.
A sauna /ˈsɔː.nə/: tắm hơi.
Scrub /skrʌb/: tẩy tế bào chết.
Spa packages /spɑː ˈpæk.ɪdʒ/: gói chăm sóc.
Oily skin /ˈɔɪ.li skɪn/: da nhờn.
Rock massage /rɒk ˈmæs.ɑːʒ/: mát xa đá.
Skin care /skɪn ker/: chăm sóc da.
Acne /ˈæk.ni/: mụn trứng cá.
Cleanser /ˈklen.zər/: sữa rữa mặt.
Dry skin /draɪ skɪn/: da bị khô.
Hand massage /hænd ˈmæs.ɑːʒ/: xoa bóp thư giãn tay.
Freckle /ˈfrek.əl/: tàn nhan.
Stone /stəʊn/: đá.
Serum /ˈsɪə.rəm/: huyết thanh chăm sóc da.
Skin pigmentation /skɪnˌpɪɡ.mənˈteɪ.ʃən/: da bị nám.
Cuticle cream /ˈkjuː.tɪ.kəl kriːm/: kem làm mềm da.
Cuticle pusher /ˈkjuː.tɪ.kəl ˈpʊʃ.ər/: sủi da.
Facelift /ˈfeɪs.lɪft/: căng da mặt.
Pigmented /pɪɡˈmen.tɪd/: sắc tố.
Pores /pɔːr/: lỗ chân lông.
Scar /skɑːr/: sẹo.
Sebum /ˈsiː.bəm/: bã nhờn.
Skin treatment /skɪn ˈtriːt.mənt/: điều trị da.
Bài viết từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Spa được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV
Related news
- Ngày Dân số Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày hiến máu Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hệ Mặt trời tiếng Anh là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Điều dưỡng tiếng Anh là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngành nông nghiệp tiếng Anh là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngân hàng tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Bóng đá tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thiết bị y tế tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Biển cả trong tiếng Anh là gì (16/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Entertainment là gì (09/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/