Home » Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Spa
Today: 26-12-2024 13:19:03

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Spa

(Ngày đăng: 08-03-2022 21:48:25)
           
Những người làm trong lĩnh vực Spa thì không nên bỏ qua bài viết này. Tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Spa thông dụng như body massage, a sauna, scrub, oily skin, acne.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Spa:

Body massage /ˈbɒd.i ˈmæs.ɑːʒ/: mát xa toàn thân.

A sauna /ˈsɔː.nə/: tắm hơi.

Scrub /skrʌb/: tẩy tế bào chết.

Spa packages /spɑː ˈpæk.ɪdʒ/: gói chăm sóc.

Sài Gòn Vina, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Spa Oily skin /ˈɔɪ.li skɪn/: da nhờn.

Rock massage /rɒk ˈmæs.ɑːʒ/: mát xa đá.

Skin care /skɪn ker/: chăm sóc da.

Acne /ˈæk.ni/: mụn trứng cá.

Cleanser /ˈklen.zər/: sữa rữa mặt.

Dry skin /draɪ skɪn/: da bị khô.

Hand massage /hænd ˈmæs.ɑːʒ/: xoa bóp thư giãn tay.

Freckle /ˈfrek.əl/: tàn nhan.

Stone /stəʊn/: đá.

Serum /ˈsɪə.rəm/: huyết thanh chăm sóc da.

Skin pigmentation /skɪnˌpɪɡ.mənˈteɪ.ʃən/: da bị nám.

Cuticle cream  /ˈkjuː.tɪ.kəl kriːm/: kem làm mềm da.

Cuticle pusher /ˈkjuː.tɪ.kəl ˈpʊʃ.ər/: sủi da.

Facelift /ˈfeɪs.lɪft/: căng da mặt.

Pigmented /pɪɡˈmen.tɪd/: sắc tố.

Pores /pɔːr/: lỗ chân lông.

Scar /skɑːr/: sẹo.

Sebum /ˈsiː.bəm/: bã nhờn.

Skin treatment /skɪn ˈtriːt.mənt/: điều trị da.

Bài viết từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Spa được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news