| Yêu và sống
Các Festival ở Việt Nam bằng tiếng Anh
Các Festival ở Việt Nam bằng tiếng Anh:
Tet Holiday: Tết Nguyên Đán.
Hung Kings’ Temple Festival: Lễ hội Đền Hùng.
Liberation Day or Reunification Day: Ngày Giải phóng miền Nam thống nhất đất nước.
International Workers’ Day: Ngày Quốc tế Lao động.
National Day: Ngày lễ Quốc khánh.
Communist Party of Viet Nam Foundation Anniversary: Ngày Thành lập Đảng.
International Women’s Day: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
President Ho Chi Minh’s Birthday: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
International Children’s Day: Ngày Quốc tế Thiếu nhi.
Vietnamese Family Day: Ngày Gia đình Việt Nam.
Day for Martyrs and Wounded Soldiers: Ngày Thương binh và Liệt sỹ.
Vietnamese Women’s Day: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
Teacher’s Day: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
Lantern Festival: Tết Nguyên Tiêu.
Buddha’s Birthday: Lễ Phật Đản.
Mid - Year Festival: Tết Đoan Ngọ.
Ghost Festival: Lễ Vu Lan.
Mid - Autumn Festival: Tết Trung Thu.
Kitchen guardians: Tết ông Công ông Táo.
Bài viết các Festival ở Việt Nam bằng tiếng Anh được tổng hợp bởi giáo viên tiếng Anh SGV
Related news
- Ngày Dân số Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày hiến máu Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hệ Mặt trời tiếng Anh là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Điều dưỡng tiếng Anh là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngành nông nghiệp tiếng Anh là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngân hàng tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Bóng đá tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thiết bị y tế tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Biển cả trong tiếng Anh là gì (16/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Entertainment là gì (09/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/