| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Anh về sale
25 từ vựng tiếng Anh về sale.
To sell a bear (v): Bán khống, bán non.
To sell above the price (v): Bán trên giá.
To sell at a loss (v): Bán lỗ vốn.
To sell at a profit (v): Bán có lời.
To sell at best (v): Bán chạy, bán đắt hàng.
Spot sale (n): Bán hàng ngay.
Terms sale (n): Bán theo điều kiện.
Trial sale (n): Bán thử.
Sale - ring (n): Khu vực người mua.
Sale - room (n): Phòng bán đấu giá.
Salesgirl (n): Người chào hàng nữ.
To sell at a discount (v): Bán có chiết khấu.
Salesman (n): Người chào hàng nam.
To sell on sample (v): Bán theo mẫu.
Salaried salesman (n): Người chào hàng ăn lương.
Independent salesman (n): Người chào hàng tự do.
To sell wholesale (v): Bán sỉ.
Seller (n): Người bán hàng, thứ bán được, đồ bán được.
Bulk sale: Bán sỉ, bán số lượng lớn.
Salesmanship (n): Nghệ thuật bán hàng.
Selling price (n): Giá bán.
Salesperson (n): Người bán hàng, người chào hàng.
Sales talk (n): Lời chào hàng.
Private sale (n): Sự bán theo thỏa thuận riêng.
Public sale (n): Sự bán đấu giá.
Bài viết từ vựng tiếng Anh về sale được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV
Related news
- Ngày Dân số Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày hiến máu Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hệ Mặt trời tiếng Anh là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Điều dưỡng tiếng Anh là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngành nông nghiệp tiếng Anh là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngân hàng tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Bóng đá tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thiết bị y tế tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Biển cả trong tiếng Anh là gì (16/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Entertainment là gì (09/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/