| Yêu và sống
Quà từ anh ấy Tiếng Anh
Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan:
She got a present from her boyfriend.
Cô ấy nhận được món quà từ bạn trai của mình.
He gave her a silver ring.
Anh ấy tặng cho cô ấy một chiếc nhẫn bằng bạc.
I gave him a big present on his birthday.
Tôi tặng anh ấy một món quà lớn trong ngày sinh nhật của anh ấy.
I hope you will like this present for March 8th.
Tôi hy vọng bạn sẽ thích món quà này trong dịp 8/3 này.
This gift is from my boyfriend.
Đây là món quà từ bạn trai của tôi.
My boyfriend gave me a coat on a business trip to Bangkok.
Bạn trai của tôi tặng cho tôi một chiếc áo khoác trong chuyến đi công tác tới Bangkok.
This present is such a surprise.
Món quà này quả thật là một bất ngờ.
Tôi nghĩ bạn sẽ thích cái này trong ngày sinh nhật của bạn.
I thought this might go well with your new dress.
Tôi nghĩ cái này sẽ rất thích hợp với chiếc váy mới của bạn.
Here is a little something for you. Đây là món quà nhỏ tặng bạn.
It’s only something small, but I hope you like it.
Chỉ là một món quà nhỏ thôi, nhưng tôi hy vọng bạn sẽ thích nó.
Bài viết quà từ anh ấy tiếng Anh được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV
Related news
- Ngày Dân số Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày hiến máu Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hệ Mặt trời tiếng Anh là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Điều dưỡng tiếng Anh là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngành nông nghiệp tiếng Anh là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngân hàng tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Bóng đá tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thiết bị y tế tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Biển cả trong tiếng Anh là gì (16/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Entertainment là gì (09/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/