| Yêu và sống
Chủ đề ăn uống bằng tiếng Anh
Từ vựng về chủ đề ăn uống bằng tiếng Anh được chia thành 3 nhóm.
Các vật dụng.
Fork /fɔːrk/: nĩa.
Spoon /spuːn/: muỗng.
Knife /naɪf/: dao.
Bowl /boʊl/: tô.
Plate /pleɪt/: đĩa.
Chopsticks /ˈtʃɑːpstɪkz/: đũa.
Teapot /ˈtiːpɑːt/: ấm trà.
Cup /kʌp/: tách uống trà.
Thức ăn và món ăn.
Wheat /wiːt/: bột mì.
Cheese /tʃiːz/: phô mai.
Butter /ˈbʌtər/: bơ.
Fried rice /fraɪd raɪs/: cơm chiên.
Roasted food /roʊstɪd fuːd/: đồ quay.
Grilled food / ɡrɪl fuːd/: đồ nướng.
Fried food /fraɪd fuːd/: đồ chiên.
Saute /soʊˈteɪ/: đồ xào.
Steam food /stiːm fuːd/: đồ hấp.
Fish /fɪʃ/: cá.
Shrimps /ʃrɪmps/: tôm.
Crab /kræb/: cua.
Pie /paɪ/: bánh có nhân.
Gruel /ˈɡruːəl/: chè.
Waffle /ˈwɑːfl/: bánh tổ ong.
Thức uống.
Wine /waɪn/: rượu.
Soda /ˈsoʊdə/: nước sô đa.
Coke /koʊk/: nước ngọt.
Lemonade /ˌleməˈneɪd/: nước chanh.
Coffee /ˈkɑːfi/: cà phê.
Tea /tiː/: trà.
Milk /mɪlk/: sữa.
Bài viết chủ đề ăn uống bằng tiếng Anh được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV
Related news
- Ngày Dân số Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày hiến máu Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hệ Mặt trời tiếng Anh là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Điều dưỡng tiếng Anh là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngành nông nghiệp tiếng Anh là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngân hàng tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Bóng đá tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thiết bị y tế tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Biển cả trong tiếng Anh là gì (16/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Entertainment là gì (09/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/