| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng
25 từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng:
Bowl /bəʊl/: Tô.
Chopsticks /'tʃɔp.stiks/: Đũa.
Fork /fɔːrk/: Nĩa.
Knife /naif/: Dao.
Cup /kʌp/: Tách uống trà.
Glass /'ɡlæs/: Ly uống nước.
Late /'leit/: Đĩa.
Spoon /spuːn/: Muỗng.
Ladle /'leɪ.dəl/: Vá múc canh.
Napkin /'næp.kɪn/: Khăn ăn.
Table cloth /'teibl 'klɔθ/: Khăn trải bàn.
Appetizer /'æ.pə.tɑɪ.zɜː/: Món khai vị.
Main course /'mein ˈkɔrs/: Món chính.
Dessert /dɪ.'zɜːt/: Món tráng miệng.
Hot pot /'hɑːt.'pɑːt/: Lẩu.
Soup /'suːp/: Súp.
Vegetable /ˈvɛdʒ.tə.bəl/: Rau.
Spaghetti /spa'ɡetti/: Mì Ý.
Fried rice /'fraid 'rɑɪs/: Cơm chiên.
Congee /'kɒndʒi/: Cháo.
Sauce /'sɔs/: Xốt.
Wine /'wɑɪn/: Rượu.
Beer /'bɪr/: Bia.
Alcohol /'æl.kə.hɔl/: Đồ uống có cồn.
Coke /'koʊk/: Các loại nước ngọt.
Bài viết từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV
Related news
- Ngày Dân số Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày hiến máu Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hệ Mặt trời tiếng Anh là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Điều dưỡng tiếng Anh là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngành nông nghiệp tiếng Anh là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngân hàng tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Bóng đá tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thiết bị y tế tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Biển cả trong tiếng Anh là gì (16/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Entertainment là gì (09/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/