Home » Buổi nhậu tiếng Anh
Today: 25-11-2024 08:55:21

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Buổi nhậu tiếng Anh

(Ngày đăng: 08-03-2022 18:21:35)
           
Buổi nhậu tiếng Anh là a night on the razzle hoặc a night on the piss. Đây là tiếng lóng chỉ một nhóm người tụ tập cùng uống rượu bia với nhau một cách thoải mái.

Buổi nhậu tiếng Anh là a night on the razzle, là tiếng lóng chỉ một nhóm người tụ tập cùng uống rượu bia với nhau một cách thoải mái. Một buổi nhậu vui vẻ thực sự cần có món ăn thức uống ngon và đám bạn nhậu chí cốt bền lâu.

Một số từ vựng liên quan đến buổi nhậu trong tiếng Anh.

Drinking companion /ˈdrɪŋkɪŋ kəmˈpænjən/: Bạn nhậu.

Grub /grʌb/: Đồ nhậu.

Alcohol drinks /ˈælkəˌhɑl drɪŋks/: Thức uống có cồn.

Drinking capacity /ˈdrɪŋkɪŋ kəˈpæsəti/: Tửu lượng.sai gon vina, buổi nhậu tiếng Anh là gì

Wine /waɪn/: Rượu vang.

Hot pot /hɑt pɑt/: Nồi lẩu.

Beer /bɪr/: Bia.

Apple cider /ˈæpəl ˈsaɪdər/: Rượu giấm táo.

Một số tên các loại rượu bia trong buổi nhậu bằng tiếng Anh.

Budweiser beer /ˈbʌdwaɪzər bɪr/: Bia Budweiser.

Bud Light beer /bʌd laɪt bɪr/: Bia Bud light.

Corona beer /kəˈroʊnə bɪr/: Bia Corona.

Carlsberg beer /ˈkɑrlzbərg bɪr/: Bia Carlsberg.

Cocktail /ˈkɑkˌteɪl/: Rượu Cocktail.

Sake /ˈsɑː.ki/: Rượu Sake.

Heineken beer /ˈhaɪnəkən bɪr/: Bia Heineken.

Tiger beer /ˈtaɪgər bɪr/: Bia Tiger.

333 beer /bibibi bɪr/: Bia 333.

Saigon beer /ˌsaɪˈgɑn bɪr/: Bia Sài Gòn.

Champagne /ʃæmˈpeɪn/: Rượu Champagne.

Whisky /ˈwɪski/: Rượu Whisky.

Martini /mɑrˈtini/: Rượu Martini.

Rum /rʌm/: Rượu Rum.

Chianti /ʧiˈænti/: Rượu Chianti.

Bài viết buổi nhậu tiếng Anh được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news