| Yêu và sống
Bạn ăn món gì tiếng Anh
Bạn ăn món gì tiếng Anh là what do you eat.
Một số mẫu câu hỏi bằng tiếng Anh liên quan đến món ăn:
What is your favorite food in the summer.
Món ăn yêu thích nhất của bạn trong mùa hè là gì.
Can you suggest me several street food in Vietnam.
Bạn có thể gợi ý cho tôi một vài món ăn Việt Nam không.
What is one of your favorite foods.
Một trong những món ăn yêu thích của bạn là gì.
Do you eat rice every day.
Bạn có ăn cơm mỗi ngày không.
Do you like Vietnamese food.
Bạn có thích thực phẩm Việt không.
Do you want to have Cha ca for lunch with me.
Bạn có muốn ăn chả cá vào bữa trưa với tôi không.
What is your favorite dessert.
Món tráng miệng nào là bạn thích nhất.
What kinds of food do you usually eat for lunch.
Loại thức ăn mà bạn thường ăn cho bữa trưa là gì.
What do you like to eat for dinner.
Bạn thích ăn gì cho bữa tối.
What is your favorite vegetable.
Rau củ mà bạn yêu thích nhất là gì.
Are you a vegetarian.
Bạn có phải là một người ăn chay không.
What is your favorite fast food.
Thức ăn nhanh mà bạn yêu thích nhất là gì.
Bài viết bạn ăn món gì tiếng Anh được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV
Related news
- Ngày Dân số Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày hiến máu Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hệ Mặt trời tiếng Anh là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Điều dưỡng tiếng Anh là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngành nông nghiệp tiếng Anh là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngân hàng tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Bóng đá tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thiết bị y tế tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Biển cả trong tiếng Anh là gì (16/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Entertainment là gì (09/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/