| Yêu và sống
Tiếng Nhật chủ đề du học
Một vài từ vựng về du học
留学 りゅうがく(ryuugaku): du học
留学生 りゅうがくせい (ryuugakusei): du học sinh
アルバイト (arubaito): làm thêm
学校 がっこう (gakkou): trường học
学費 がくひ (gakuhi): học phí
授業料 じゅぎょうりょう (jugyouryou): tiền học phí
パスポート (pasupuuto): hộ chiếu
在留カード ざいりゅうかうど (zairyuukaudou): thẻ ngoại kiều
証明書 しょうめいしょ (shoumeisho): giấy chứng minh
運転免許 うんてんめんきょ (untenmenkyo): giấy phép lái xe
自由 じゆう (jiyuu): tự do
入学 にゅうがく (nyuugaku): nhập học
卒業 そつぎょう (sotsugyou): tốt nghiệp
制服 せいふく (seifuku): đồng phục
試験 しけん (shiken): bài thi
テスト (tesuto): bài kiểm tra
クラスメート (kurasumeuto): bạn cùng lớp
同級生 どうきゅうせい (doukyuusei): bạn cùng trường
教師 きょうし (kyoushi): giáo sư
大学 だいがく(daigaku): đại học
大学院 だいがくいん (daigakuin): sau đại học
塾 じゅく (juku): trung tâm học thêm
寮 りょう (ryou): ký túc xá
校長 こうちょう(kouchou): hiệu trưởng
夜学校 やがっこう (yagakkou): trường học buổi tối
私立学校 しりつがっこう (shiritsugakkou): trường dân lập
国立学校 こくりつがっこう (kokuritsugakkou): trường công lập
国語 こくご (kokugo): quốc ngữ
文学 ぶんがく (bungaku): văn học
数学 すうがく (suugaku): toán học
科学 かがく (kagaku): khoa học
Bài viết tiếng Nhật chủ đề du học được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.
Related news
- Ngành đóng gói tiếng Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Búp bê Daruma ở Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Múa rối trong tiếng Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Văn bản thương mại, hành chính tiếng Nhật là gì (14/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thị phần trong tiếng Nhật là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày của Cha tiếng Nhật là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Phong tục rút quẻ ở Nhật là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Sơn trong tiếng Nhật là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Học hỏi tiếng Nhật là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Búp bê phòng chống hỏa hoạn ở Nhật là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn