Home » Tiếng Nhật chuyên ngành may mặc
Today: 25-04-2024 15:17:03

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Tiếng Nhật chuyên ngành may mặc

(Ngày đăng: 01-03-2022 10:19:43)
           
はいいろ: Vải phối, みかえし: Nẹp đỡ, カフス: Măng séc, ぬいもの: Đồ khâu tay...

Tiếng Nhật chuyên ngành may mặc

テカリ   Ủi bóng,cấn bóng

毛羽立ち(けばだち)Xù lông, vải bị nổi bông
ヒーター   Thanh nhiệt bàn ủi
SGV, Tiếng Nhật chuyên ngành may mặc パイピング   Dây viền
裏マーベルト   Dây bao xung quanh trong cạp
バターン・ノッチャー   Kìm bấm dấu rập
パッキン   Yếm thuyền
パイやステープ   Dây viền nách,viền vải cắt xéo
ハトメス   Lưỡi dao khuy mắt phượng
穴ボンチ替   Lưỡi khoan
メスウケ   Búa dập khuy
バックル   Khoen(khóa past)
吊り  Dây treo
ゴム押さえ   May dằn thun
ベルトループ   Con đỉa,dây passant
シック   Đệm đáy
縫い代(ぬいしろ   Đường may,chừa đường may
始末(しまつ) Xử lí
倒し(たおし) Đổ,nghiêng,bẻ
片倒し(かただおし) Bẻ về 1 phía
地縫い(じぬい) May lộn
本縫い(ほんぬい) Đường may thẳng bên trong bình thường
インターロック   Vắt sổ 5 chỉ
オーバーロック   Vắt sổ 3 chỉ
巻縫い(まきぬい) May cuốn ống
巻二本(まきにほん) May cuốn ống 2 kim(quần jeans)
すくい縫い   Vắt lai
割縫い(わりぬい) May rẽ
三巻(みつまき) Xếp 3 lần và may diễu
ステッチ   May diễu
ステッチ巾   Bề rộng may diễu
コバステッチ   May mí 1 li
ステッチ   Diễu đôi
釦付け   Đính nút,đơm cúc
釦ホール   Khuy
穴かがり   Lỗ khuy
鳩目穴(はとめあな) Khuy mắt phượng
ねむり穴   Khuy thẳng
配色   Vải phối
千鳥カン止め   Bọ
見返し   Nẹp đỡ
タック   Ly
カフス   Măng séc
前カン   móc
ハトメ穴   Khuyết đầu tròn
コバ   mí
心地   Mex
縫い止め   May chặn
ステッチ   Diễu
刺繍   Thêu
袋地   Vải lót
シック布   Đũng
ヨーク   Cầu vai
ベルトループ   Đỉa

Chuyên mục từ vựng Tiếng Nhật chuyên ngành may mặc được tổng hợp bởi giáo viên Trường Nhật Ngữ SGV

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news