| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành thủy sản
(Ngày đăng: 01-03-2022 10:16:16)
カニ: cua, イガイ: con trai, イカ: mực ống...
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành thủy sản
イルカ (iruka) cá heo
サメ (same) cá mập
タコ (tako) bạch tuột
タツ (tatsu) cá ngựa
インギンチャク (inginchaku) biển hải quỳ
クラグ (kuragu) sứa
ヒトデ (hitode) hải tinh
さんご (sango) san hô
カニ (kani) cua
カモメ (kamome) chim hải nông
ベリカン (berikan) bồ nông
アザラツ (azaratsu) báo biển con
セイウチ (seiuchi) con hải âu
すいそう (suisou) bể chứa nước
さかな (sakana) con cá
ヤイリカ (yairika) mực
ロブスター (robusuta-) tôm hùm
エビ (ebi) tôm
アサリ (asari) con sò
貝殻 かいがら (kaigara) vỏ hến, vỏ sò
クヅラ (kudura) cá voi
ウナギ (unagi) con lươn
カキ (kaki) con hàu
Chuyên mục Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành thủy sản được tổng hợp bởi giáo viên Trường Nhật Ngữ SGV
Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
Related news
- Ngành đóng gói tiếng Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Búp bê Daruma ở Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Múa rối trong tiếng Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Văn bản thương mại, hành chính tiếng Nhật là gì (14/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thị phần trong tiếng Nhật là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày của Cha tiếng Nhật là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Phong tục rút quẻ ở Nhật là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Sơn trong tiếng Nhật là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Học hỏi tiếng Nhật là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Búp bê phòng chống hỏa hoạn ở Nhật là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn