Home » Tiếng Nhật chuyên ngành Y Tế
Today: 29-12-2024 13:40:51

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Tiếng Nhật chuyên ngành Y Tế

(Ngày đăng: 01-03-2022 10:14:52)
           
応急手当(おうきゅうてあて): cấp cứu, 人工呼吸(じんこうこきゅう): hô hấp nhân tạo...

Tiếng Nhật chuyên ngành y tế

1. 頭痛薬   ずつうやく   (zutsuu yaku)  Thuốc đau đầu

2. 鎮痛剤   ちんつうざい   (chintsu zai)  Thuốc giảm đau

3. 睡眠薬   すいみんやく  (suimin yaku) Thuốc ngủ

4. 解熱剤   げねつざい   (genetsu zai)  Thuốc hạ sốt

5. バンドエイド (bando eido)  Băng vết thương

6. 目薬    めぐすり  (megusuri)   Thuốc nhỏ mắt

7. 湿布    しっぷ    (shippu)  Thuốc đắp

SGV, tieng nhat chuyen nganh y te 8. 軟膏    なんこう   (nankou)  Thuốc mỡ bôi ngoài

9. 整腸薬     せいちょうやく   (seichou yaku)  Thuốc đường ruột/ tiêu hóa

10. 胃腸薬    いちょうやく   (ichou yaku) Thuốc dạ dày/ruột

11. かぜ薬    かぜぐすり   (kazegusuri): Thuốc cảm

12. 漢方薬   かんぽうやく   (kanpou yaku): Thuốc bắc

13. ビタミン (bitamin): Vitamin

14. サプリメント (saburimento): Thực phẩm chức năng

15. ファストエイド(first aid): Thuốc/ dụng cụ sơ cứu (bông, băng, cồn v.v)

16. コンドームー  (kondo-mu-)   Bao cao su

17. 避妊剤   ひにんざい  (hininzai) 避妊薬ーひにんやく:Thuốc tránh thai hàng ngày

18. 妊娠検査薬    にんしんけんさやく  (ninshinkensayaku) 妊娠チェック-にんしんチェック:Que thử thai

19. 緊急避妊   きんきゅうひにん  (kinkyuuhinin)  Thuốc tránh thai khẩn cấp

21.~痛  ~つう  (~tsuu)  đau

22.頭痛  ずつう  (zutsuu)  đau đầu, nhức đầu

23.首が痛い  くびがいたい  (kubigaitai)  đau cổ

24.背中が痛い  せなかがいたい  (senakagaitai)  đau lưng

25.腹痛  ふくつう  (fukutsuu)  đau bụng

26.手が痛い  てがいたい  (tegatai)  đau tay

27.足が痛い  あしがいたい  (ashigaitai)  đau chân

28.心痛  しんつう  (shitsuu)  đau tim

29.歯痛  しつう  (shitsuu)  đau răng, nhức răng

30.風邪  かぜ  (kaze)  bị cảm

Chuyên mục Tiếng Nhật chuyên ngành Y Tế  được tổng hợp bởi giáo viên Trường Nhật Ngữ SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news