| Yêu và sống
Chứng khoán tiếng Nhật là gì
Chứng khoán tiếng Nhật là
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chứng khoán.
Kabushiki ichiba (株式市場): Thị trường chứng khoán.
Shōkenkaisha (証券会社): Công ty chứng khoán.
Shōkentorihikisho (証券取引所): Sở giao dịch chứng khoán.
Kabushiki (株式): Cổ phiếu.
Kabushikibunpu (株式分布): Phân phối cổ phiếu.
Jukenkabushiki sō (授権株式総): Cổ phiếu ủy quyền.
Kōshasai burōkā (公社債ブローカー): Môi giới trái phiếu.
Enchō kōshasai (延長公社債): Trái phiếu gia hạn.
Sutokku risuto (ストックリスト): Bảng giá chứng khoán.
Tōshi-ka (投資家): Nhà đầu tư.
Saiken (債券): Trái phiếu.
Kokusai (国債): Trái phiếu nhà nước.
Kawase tegata (為替手形): Hối phiếu.
Waribiki-ryō (割引料): Phí chiết khấu.
Gakumenkabu (額面株): Giá trị cổ phiếu.
Kabuka shisū (株価指数): Chỉ số chứng khoán.
Kabushiki kōkai (株式公開): Cổ phiếu công khai.
Shōken torihiki-hō (証券取引法): Luật giao dịch chứng khoán.
Zaimushohyō (財務諸表): Báo cáo tài chính.
Kabunushi sōkai (株主総会): Đại hội đồng cổ đông.
Bài viết chứng khoán tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.
Related news
- Ngành đóng gói tiếng Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Búp bê Daruma ở Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Múa rối trong tiếng Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Văn bản thương mại, hành chính tiếng Nhật là gì (14/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thị phần trong tiếng Nhật là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày của Cha tiếng Nhật là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Phong tục rút quẻ ở Nhật là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Sơn trong tiếng Nhật là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Học hỏi tiếng Nhật là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Búp bê phòng chống hỏa hoạn ở Nhật là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn