Home » Từ vựng tiếng Nhật tại sân bay
Today: 07-11-2024 08:57:21

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Nhật tại sân bay

(Ngày đăng: 07-03-2022 17:44:38)
           
Từ vựng tiếng Nhật tại sân bay như kuukou (空港) sân bay, hikouki (飛行機) máy bay. Sân bay là một khu vực nằm trên đất liền hoặc mặt nước, nhằm phục vụ cho hoạt động giao thông hàng không.

 

Từ vựng tiếng Nhật tại sân bay như kuukou (空港) sân bay, hikouki (飛行機) máy bay là những từ vựng cơ bản cần phải biết khi bạn ở sân bay

Để giao tiếp tốt hơn tại sân bay thì dưới đây một số từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật thường gặp để biết cách trả lời khi được hỏi về các thủ tục, khu kiểm tra an ninh tại sân bay.

 

Một số từ vựng tiếng Nhật tại sân bay.  

Kuukou (空港): Sân bay.

Hikouki (飛行機): Máy bay.

Furaito (フライト): Chuyến bay.

Chiketto (チケット): Vé.

Pairotto (パイロット): Phi công.


 

Kyakushitsu joumu in (客室乗務員): Tiếp viên. 

 



 

Saigonvina, từ  vựng tiếng Nhật tại sân bay

 


Binmei (便名): Số chuyến bay.

Toujou geeto (搭乗ゲート): Cửa lên máy bay.

Pasupouto (パスポート): Hộ chiếu.

Kinai mochikomi you tenimotsu (機内持ち込み用手荷物): Hàng lý mang lên máy bay.

Tenimotsu (手荷物): Hành lý mang theo trên người.

Suutsukeisu (スーツケース): Vali.

Azu nimotsu (預け荷物): Hành lý kí gửi.



Shuppatsu (出発): Khởi hành.

Touchaku (到着): Đến nơi.

Menzei (免税): Miễn thuế.

Erebeetaa (エレベーター): Thang máy.

Esukareetaa (エスカレーター): Thang cuốn.

Kokunaisen (国内線): Chuyến bay nội địa.

Kokusaisen (国際線): Chuyến bay quốc tế.

Một số mẫu câu liên quan đến từ vựng tiếng Nhật tại sân bay.

 

パスポートを見せてください

 

 

Pasupouto wo misetekudasai.

 

 

Xin cho xem hộ chiếu.

入国の目的は何ですか。

Nyuukoku no mokuteki wa nandesuka.

Mục đích nhập cảnh của bạn là gì?

日本にはいつまでいらっしゃいますか。

Dự định ở lại Nhật trong bao lâu?

Bài viết từ vựng tiếng Nhật tại sân bay được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news