Home » Từ vựng tiếng Nhật về các loại gia vị
Today: 19-04-2024 22:17:14

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Nhật về các loại gia vị

(Ngày đăng: 01-03-2022 00:13:49)
           
Hãy cùng Trường Nhật ngữ SGV tìm hiểu từ vựng tiếng Nhật về các loại gia vị nhé.

Từ vựng tiếng Nhật về các loại gia vị

1. バター( Bataa): Bơ

2. マーガリン( Maagarin): Bơ thực vật

3. 食用油( Shokuyouyu): Nước tương

SGV, tu vung tieng nhat ve cac loai gia vi 4. 油( Abura): Dầu

5. ピーナッツ油( Piinattsuyu): Dầu phộng

6. ごま油 ( Gomayu): Dầu mè

7. 胡椒( Koshou): Hạt tiêu

8. 酢( Su): Dấm ăn

9. 砂糖( Satou): Đường

10. 蜂蜜( Hachimitsu): Mật ong

11. 醤油( Shouyu): Muối

12. 塩( Shio): Nước tương

13. 醤油( Tougarashi): Ớt

14. 小唐辛子( Shoutougarashi): Ớt hiểm

15. 生唐辛子( Namatougarashi): Ớt tươi

16. 乾燥唐辛子(Kasoutougarashi):Ớt khô

17. 生姜( Shouga): Gừng

18. 大蒜( Ninniku): Tỏi

19. たまぬぎ( Tamanugi): Hành tây

20. シナモン( Shinamon): Quế

21. わさび( Wasabi): Mù tạt

22. カレー粉 ( Kareekona): Bột cary

23. 麦粉( Mugikona): Bột mì

24. 片栗粉( Katakurikona): Bột sắn

25. 胡麻( Goma): Vừng

Chuyên mục "Từ vựng tiếng Nhật về các loại gia vị" do Giáo viên tiếng Nhật Trường Nhật Ngữ SGV tổng hợp.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news