Home » Từ vựng tiếng Nhật về giáo dục
Today: 27-04-2024 05:44:59

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Nhật về giáo dục

(Ngày đăng: 28-02-2022 23:48:55)
           
Cùng SGV học từ vựng tiếng Nhật về giáo dục nhé!

Từ vựng tiếng Nhật về giáo dục

1. 教育(kyouiku): Giáo dục

2. 学校(gakkou): Trường học

3. 大学(daigaku): Trường đại học

4. 大学院(daigakuin): Trường sau đại học (thạc sĩ)

tu vung tieng nhat ve giao duc5. 学士(gakushi): Cử nhân

6. 修士(shyuushi): Thạc sĩ

7. 博士(hakushi / hakase): Tiến sĩ

8. 教授(kyouji): Giáo sư

9. 小学校(shougakkou): Trường tiểu học

10. 中学校(chyuugakkou): Trường trung học cơ sở

11. 高等学校(koutougakkou): Trường trung học phổ thông

12. 小中高(shouchyuukou): (trường) cấp 1, cấp 2, cấp 3

13. 初等教育(shotoukyouiku): Giáo dục sơ cấp (tiểu học)

14. 中等教育(chyuutoukyouiku)Giáo dục trung cấp (trung học)

15. 高等教育(koutoukyouiku): Giáo dục cao cấp (đại học trở lên)

16. 義務教育(gimukyouiku): Giáo dục bắt buộc (thường là hết trung học cơ sở)

17. 学費(gakuhi): Học phí

18. 授業(jugyou): Bài học, tiết học

19. 授業料(jugyouryou): Học phí cho một tiết học

20. 奨学金(shougakukin): Học bổng

21. クラス (kurasu): Lớp học

22. 学科(gakka): Ngành học

23. 専門(senmon): Chuyên môn

24. 学部(gakubu): Khoa (của trường đại học).

25. 塾(juku): Trường dạy thêm

26. 試験(shiken): Kì thi

27. 受験(juken): Đi thi, ứng thí

28. 中間試験(chyuukanken): Thi giữa kì

29. 期末試験(kimatsushiken):Thi cuối kì

30. 履修届(rishyuutoudoku): Đăng ký môn học

31. 必修科目(hisshukamoku): Môn học bắt buộc

32. 選択科目(sentakukamoku): Môn học tự chọn

33. 講義(kougi): Bài giảng

34. 受講(jukou): Lên lớp, nghe giảng

35. 筆記試験(hikkishiken): Thi viết

36. 実技試験(jitsugishiken): Thi thực hành

Chuyên mục "Từ vựng tiếng Nhật về giáo dục" được tổng hợp bởi giáo viên Trường Nhật Ngữ SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news