Home » Các từ vựng liên quan đến 登山
Today: 26-04-2024 21:14:47

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Các từ vựng liên quan đến 登山

(Ngày đăng: 08-03-2022 11:25:35)
           
Danh từ 登山 mang nghĩa là sự leo núi. Ngoài ra, khi kết hợp với các từ phụ ta sẽ có được các từ vựng liên quan đến nó.

Danh từ 登山 mang nghĩa là sự leo núi. Ngoài ra, khi kết hợp với các từ phụ ta sẽ có được các từ vựng liên quan đến việc leo núi.

登山口 (とざんぐち ) (tozanguchi): cửa vào núi

登山靴 (とざんくつ) (tozankutsu): giày leo núi

Các từ vựng liên quan đến 登山 登山道 (とざんどう) (tozandou): đường dẫn lên núi

登山者/登山客 (とざんしゃ/とざんきゃく) (tozansha/tozankyaku): người leo núi

登山隊 (とざんたい) (tozantai): leo núi thám hiểm

登山帽 (とざんぼう) (tozanbou): nón để leo núi 

登山服 (とざんふく) (tozanfuku): trang phục leo núi

Chuyên mục các từ vựng liên quan đến 登山 được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news