| Yêu và sống
Giãn cách xã hội tiếng Trung là gì
Giãn cách xã hội tiếng Trung là 社会距离 (Shèhuì jùlí): là giảm khả năng tiếp xúc giữa người bị nhiễm trùng và những người khác không bị nhiễm bệnh, để giảm thiểu lây truyền bệnh.
Một số từ vựng liên quan đến giãn cách xã hội tiếng Trung:
传染病 (chuánrǎn bìng): bệnh truyền nhiễm
新型冠状病毒 (xīn xíng guàn zhuàng-bìngdú): nCoV
武汉冠状病毒 (wǔhàn guàn zhuàng bìngdú): Virus Vũ Hán
新型肺炎 (xīn xíng fèi yán): bệnh viêm phổi cấp mới
症状 (zhèngzhuàng): triệu chứng
感冒 (gǎnmào): cảm
流感 (liúgǎn): cúm
气管炎 (qìguǎnyán): viêm khí quản
肺炎 (fèiyán): viêm phổi
胸闷咳嗽 (xiōngmèn késou): ho kèm theo tức ngực
病例 (bìng lì): ca bệnh
死亡里 (sǐwáng lì): số ca tử vong
封锁 (fēngsuǒ): phong tỏa
免疫 (miǎnyì): miễn dịch
抵抗力 (dǐ kàng lì): sức đề kháng
急诊 (jízhěn): cấp cứu
消毒 (xiāo dú): khử trùng
传染 (chuánrǎn): truyền nhiễm
细菌 (xìjūn): vi khuẩn
Chuyên mục giãn cách xã hội tiếng Trung là gì được sưu tập của tập thể giáo viên tiếng Trung tại Hoa ngữ SGV.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn