| Yêu và sống
Trường đại học tiếng Trung là gì
Trường đại học tiếng Trung là 大学 /dàxué/. Đại học là cơ sở giáo dục đại học bao gồm tổ hợp các trường đại học, viện nghiên cứu khoa học thành viên thuộc các lĩnh vực chuyên môn khác nhau, tổ chức theo hai cấp, để đào tạo các trình độ của giáo dục đại học.
Một số từ vựng tiếng Trung về trường đại học:
大学生 /dàxuéshēng/: Sinh viên.
本科生 /běnkē shēng/: Sinh viên hệ chính quy.
研究生 /yánjiūshēng/: Nghiên cứu sinh.
一年级大学生 /yī niánjí dàxuéshēng/: Sinh viên năm thứ nhất.
二年级大学生 /èr niánjí dàxuéshēng/: Sinh viên năm thứ hai.
大学 /dàxué/: Trường đại học.
讲师 /jiǎngshī/: Giảng viên.
硕士学位 /shuòshì xuéwèi/: Học vị thạc sĩ.
教授 /jiàoshòu/: Giáo sư.
系主任 /xì zhǔrèn/: Chủ nhiệm khoa.
班主任 /bānzhǔrèn/: Giáo viên chủ nhiệm.
高等院校 /gāoděng yuàn xiào/: Trường đại học và học viện.
技校 /jìxiào/: Trường dạy nghề.
职业学校 /zhíyè xuéxià/: Trường chuyên nghiệp.
艺术学校 /yìshù xuéxiào/: Trường nghệ thuật.
私立学校 /sīlì xuéxiào/: Trường tư thục, trường dân lập.
师范学校 /shīfàn xuéxià/: Trường sư phạm.
Một số mẫu câu tiếng Trung về trường đại học:
1. 姐姐能否考上大学,明天就见分晓.
/Jiějiě néng fǒu kǎo shàng dàxué, míngtiān jiù jiàn fēnxiǎo/.
Liệu chị gái tôi có thể vào đại học hay không, chúng ta sẽ xem vào ngày mai.
2. 听说哥哥考上了名牌大学,一家人抑制不住内心的喜悦.
/Tīng shuō gēgē kǎo shàngle míngpái dàxué, yījiā rén yìzhì bù zhù nèixīn de xǐyuè/.
Nghe tin em mình trúng tuyển vào một trường đại học danh tiếng, gia đình không kìm được niềm vui.
3. 姐姐经过再三考虑,决定报考师范大学,将来做一名教师.
/Jiějiě jīngguò zàisān kǎolǜ, juédìng bàokǎo shīfàn dàxué, jiānglái zuò yī míng jiàoshī/.
Sau nhiều lần cân nhắc, em gái tôi quyết định nộp hồ sơ vào trường Đại học Sư phạm và trở thành một giáo viên trong tương lai.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên trung tâm SGV – trường đại học tiếng Trung là gì.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Mùa hè trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn