| Yêu và sống
Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì
Thể thao mùa đông là 冬季运动 /dōngjì yùndòng/. Thể thao mùa đông bao gồm các môn thể thao phổ biển như trượt tuyết xuyên quốc gia, trượt tuyết trên núi, trượt băng tốc độ, trượt băng nghệ thuật.
Một số từ vựng tiếng Trung về thể thao mùa đông:
护墙 /hù qiáng/: Bức tường bảo vệ.
冬季运动 /dōngjì yùndòng/: Thể thao mùa đông.
冰球 /bīng qiú/: Khúc côn cầu trên băng.
滑冰运动 /huábīng yùndòng/: Môn trượt băng.
双人滑冰 /shuāngrén huábīng/: Trượt băng đôi
Một số mẫu câu tiếng Trung thể thao mùa đông:
1. 我最喜欢的冬季运动是滑雪.
/Wǒ zuì xǐhuān de dōngjì yùndòng shì huáxuě/.
Môn thể thao mùa đông yêu thích của tôi là trượt tuyết.
2. 冰壶运动是另一项人们较陌生的冬季运动.
/Bīng hú yùndòng shì lìng yī xiàng rénmen jiào mòshēng de dōngjì yùndòng/.
Curling là một môn thể thao mùa đông khác ít được biết đến hơn.
3. 今年我们都参加冬季运动.
/Jīnnián wǒmen dōu cānjiā dōngjì yùndòng/.
Năm nay chúng ta đều chơi các môn thể thao mùa đông.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên trung tâm SGV – thể thao mùa đông tiếng Trung là gì.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Mùa hè trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn