| Yêu và sống
Tưới cây tiếng Trung là gì
Tưới cây tiếng Trung là 浇水 /jiāoshuǐ/
Một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến tưới cây:
洒水壶 /sǎshuǐhú/: Bình tưới nước.
草坪 /cǎopíng/: Bãi cỏ, thảm cỏ.
长树干 /chángshùgàn/: Cây thân dài.
腾 /téng/: Cây leo.
化 /huà/: Hoa.
仙人掌 /xiānrénzhǎng/: Cây xương rồng.
蕨类 /juélèi/: Cây dương xỉ.
玫瑰 /méiguī/: Hoa hồng.
苗木,茬口 /miáomù/chákǒu/: Cây giống.
果树 /guǒshù/: Cây ăn quả.
Một số ví dụ tiếng Trung liên quan đến tưới cây:
Bố mới sắm cho hai anh em tôi một chiếc bình tưới nước mới.
爸爸刚给我的两个兄弟买了新的洒水壶。
/bàba gāng gěi wǒ de liǎng gè xiōngdì mǎile xīn de sǎshuǐhú/.
Nếu không được tưới nước đầy đủ, những bông hoa này sẽ sớm tàn úa dưới cái nóng của thời tiết.
如果浇水不充分,这些化将很快在天气炎热的情况下枯萎。
/Rúguǒ jiāohuā bù chōngfèn, zhèxiē huà jiāng hěnkuài zài tiānqì yánrè de qíngkuàng xià kūwěi/.
Bên cạnh việc tưới nước cho cây, tôi còn thường xuyên sử dụng phân bón để tăng cường dinh dưỡng cho các loại cây trong vườn.
除了给植物浇水外,我还定期使用肥料来增强花园中植物的营养。
/Chúle gěi zhíwù jiāoshuǐ wài, wǒ hái dìngqī shǐyòng féiliào lái zēngqiáng huāyuán zhōng zhíwù de yíngyǎng/.
Chuyên mục tưới cây tiếng Trung là gì được sưu tập của tập thể giáo viên tiếng Trung tại Hoa ngữ SGV.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn